ViettelStore
So sánh "TCL 40 NXTPAPER 8GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    MicroSD lên tới 2TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    4 GB
  • RAM
    6GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Tính năng
    Quay One Shot, Chụp ổn định, Hiệu ứng Bokeh, HDR, Toàn cảnh, Nhận diện cảnh AI, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ ban đêm, Làm đẹp khuôn mặt
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    Camera chính: 50MP, ƒ/1.8, PDAF, 1/2,76”, 0,64μm; Camera góc siêu rộng: 5MP, f/2.2 2MP, f/2.4, 1/5”, 1.75μm
  • Quay phim
    1080P@30fps
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    FullHD 1080p@60fpsHD 720p@120fps
  • Tính năng
    Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Toàn cảnh (Panorama)
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    32MP, f/2.0
  • Độ phân giải
    13 MP
  • Tính năng
    Làm đẹp, Xóa phông, Bộ lọc màu
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn
    • Bảo mật
      Bảo mật vân tay
    • Nghe nhạc
      AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV (Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
    • Xem phim
      MPEG2, H.263, MPEG4, H.264, H.265, VP8, VP9
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
    • Radio
    • Nghe nhạc
      MP3, AAC, FLAC, OGG, AMR, Midi, WAV
    • Xem phim
      MP4, AVI, 3GP, FLV, MKV
    • Nghe nhạc
      MP3, FLAC, OGG, Midi
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay cạnh viền
    • CPU
      Mediatek Helio G88 (MT6769)
    • Tốc độ CPU
      2 x 2.0 GHz Cortex-A75 & 6 x 1.8 GHz Cortex-A55
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • CPU
      Snapdragon 680 8 nhân
    • Tốc độ CPU
      4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MP2
    • Chipset
      Helio G85, tối đa 2.0GHz
    • Hệ điều hành
      ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
    • Tốc độ CPU
      tối đa 2.0GHz
    • GPS
      BDS/GPS/Glonass/Galileo, A-GPS
    • 4G
      Cat 4 DL 150Mbit/s, Cat 5 UL 75Mbit/s VoLTE, VoWiFi; B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/28/38/40/41/66  
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac, 2.4GHz&5GHz
    • Bluetooth
      v5.1
    • Jack tai nghe
      3.5 mm
    • Sim
      2 Nano SIM
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      v5.1
    • GPS
      BEIDOU, QZSS, GPS, GLONASS
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • GPS
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Độ phân giải
      FHD+ (1080 x 2460 pixels), 396 PPI
    • Độ sáng tối đa
      450 nit
    • Kích thước màn hình
      6,78 inch
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.7" - Tần số quét 90 Hz
    • Công nghệ màn hình
      PLS LCD
    • Độ sáng màn hình
      500 nits
    • Kích thước màn hình
      6.56 inch
    • Loại màn hình
      LCD, 90Hz
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1612 Pixels)
    • Dung lượng Pin
      5010 mAh
    • Sạc
      Sạc 33W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh Li-Po
    • Sạc
      25 W, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (Typ)
    • Sạc
      Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
    • Trọng lượng
      195 g
    • Kích thước
      168.16 x 75.53 x 7.89 mm
    • Chất liệu
      Khung & Mặt lưng nhựa
    • Kích thước
      Dài 168 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.8 mm
    • Trọng lượng
      Nặng 194 g
    • Trọng lượng
      190g
    • Kích thước
      163.74 x 75.03 x 8.16 mm