ViettelStore
So sánh "TCL 40 NXTPAPER 8GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    FHD+ (1080 x 2460 pixels), 396 PPI
  • Độ sáng tối đa
    450 nit
  • Kích thước màn hình
    6,78 inch
  • Màn hình
    AMOLED 6.67" Full HD+ 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Loại màn hình
    AMOLED
    • Tính năng
      Quay One Shot, Chụp ổn định, Hiệu ứng Bokeh, HDR, Toàn cảnh, Nhận diện cảnh AI, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ ban đêm, Làm đẹp khuôn mặt
    • Đèn Flash
    • Độ phân giải
      Camera chính: 50MP, ƒ/1.8, PDAF, 1/2,76”, 0,64μm; Camera góc siêu rộng: 5MP, f/2.2 2MP, f/2.4, 1/5”, 1.75μm
    • Quay phim
      1080P@30fps
    • Quay phim
      HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Time Lapse, Xóa phông, Chụp hẹn giờ, Bộ lọc màu, HDR
    • Độ phân giải
      Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
      • Độ phân giải
        32MP, f/2.0
      • Độ phân giải
        16 MP F/2.4
      • Tính năng
        Quay video Full HD, Làm đẹp A.I, Bộ lọc màu
      • Camera trước
        32M, Đèn flash kép
      • CPU
        Mediatek Helio G88 (MT6769)
      • Tốc độ CPU
        2 x 2.0 GHz Cortex-A75 & 6 x 1.8 GHz Cortex-A55
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • CPU
        Snapdragon 685 8 nhân
      • Chipset
        Snapdragon 685 8 nhân
      • Hệ điều hành
        Android 13
      • Chipset
        MediaTek Helio G85
      • RAM
        8GB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Thẻ nhớ
        MicroSD lên tới 2TB
      • Thẻ nhớ
        Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 1TB
      • RAM
        6 GB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Ram / Rom
        8 GB/ 256 GB
      • GPS
        BDS/GPS/Glonass/Galileo, A-GPS
      • 4G
        Cat 4 DL 150Mbit/s, Cat 5 UL 75Mbit/s VoLTE, VoWiFi; B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/28/38/40/41/66  
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Wifi
        802.11a/b/g/n/ac, 2.4GHz&5GHz
      • Bluetooth
        v5.1
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Bluetooth
        v5.1
      • Wifi
        Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
      • 4G
        LTE TDD: 38/40/41
      • GPS
        BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
        • Dung lượng Pin
          5010 mAh
        • Sạc
          Sạc 33W
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Pin
          Li-Po 5000 mAh 33 W
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn
        • Bảo mật
          Bảo mật vân tay
        • Nghe nhạc
          AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV (Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
        • Xem phim
          MPEG2, H.263, MPEG4, H.264, H.265, VP8, VP9
        • Kháng nước, bụi
          IP54
        • Xem phim
          MP4, WMV, AVI, 3GP, MKV, WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3, AAC, FLAC, AMR, Midi, WAV
        • Bảo mật
          Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
        • Tính năng đặc biệt
          Mở rộng bộ nhớ RAM, DCI-P3
          • Trọng lượng
            195 g
          • Kích thước
            168.16 x 75.53 x 7.89 mm
          • Trọng lượng
            Nặng 188.5 g
          • Kích thước
            Dài 162.24 mm - Ngang 75.55 mm - Dày 7.97 mm