ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 13C 6GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ sáng tối đa
    600 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.74" Tần số quét 90 Hz
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Loại màn hình
    LCD, 90Hz
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1612 Pixels)
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch 120hz
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode), HDR, Macro
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 2 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Làm đẹp (Beautify) AI CAM Quay video hiển thị kép
  • Độ phân giải
    108MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@120fps4K 2160p@60fps
  • Đèn Flash
    Zoom kỹ thuật số Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Làm đẹp HDR Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    8 MP
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), HDR, Quay video Full HD, Quay video HD
    • Tính năng
      Làm đẹp HDR Bộ lọc màu
    • Độ phân giải
      8.0 MP
    • Tốc độ CPU
      2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • CPU
      MediaTek Helio G85 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MP2
    • Chipset
      Helio G85, tối đa 2.0GHz
    • Hệ điều hành
      ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
    • Tốc độ CPU
      tối đa 2.0GHz
    • Tốc độ CPU
      2 x Cortex-A76 2.40 GHz + 6 x Cortex-A55 2.00 GHz
    • Hệ điều hành
      Android 14
    • Chipset
      Dimensity 6300 5G
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Thẻ nhớ
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
    • RAM
      6 GB
    • RAM
      6GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      MicroSD 1TB
    • RAM
      6GB
    • Kết nối USB
      Type-C
    • GPS
      BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
    • Wifi
      Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Bluetooth
      v5.3
    • GPS
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Kết nối USB
      Type C
    • GPS
      GPS GLONASS GALILEO BDS
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Bluetooth
      v5.0
    • Sạc
      18 W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (Typ)
    • Sạc
      Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
    • Sạc
      Sạc nhanh 18 W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Nghe nhạc
      MP3, FLAC, OGG, Midi
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định
    • Tính năng đặc biệt
    • Nghe nhạc
      MP3, FLAC, OGG, Midi
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay cạnh viền
    • Nghe nhạc
      OGG MP3 Midi FLAC
    • Xem phim
      MP4; AVI
    • Tính năng đặc biệt
      Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Âm thanh DTS (DTS Studio Sound) Chạm 2 lần sáng màn hình
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Trọng lượng
      192 g
    • Kích thước
      Dài 168 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.09 mm
    • Chất liệu
      Khung & Mặt lưng nhựa
    • Trọng lượng
      190g
    • Kích thước
      163.74 x 75.03 x 8.16 mm
    • Trọng lượng
      188 g
    • Kích thước
      165.4 x 76.8 x 7.8 mm
    • Chất liệu
      Khung máy: Kim loại; Mặt lưng máy: Nhựa