ViettelStore
So sánh "realme C51 3GB 64GB"
  • realme C51 3GB 64GB

    realme C51 3GB 64GB

    2.790.000 ₫
  • Tecno Spark 10 8GB 128GB

    Tecno Spark 10 8GB 128GB

    2.690.000 ₫
    2.690.000 ₫
    - Trả góp 0% Hoặc Lì xì 800.000đ (Đã trừ vào giá)
    - Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng ( Áp dụng đến 14/02/2025)
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • Vivo Y03T 4GB 64GB

    Vivo Y03T 4GB 64GB

    2.690.000 ₫
    2.890.000 ₫
    - Lì xì 100.000đ (Đã trừ vào giá)

    Ưu đãi thêm:
    - Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng ( Áp dụng đến 14/02/2025)
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.74inch, 90 Hz
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.56'' - Tần số quét 90 Hz
  • Độ phân giải
    HD+ Drop (720 × 1612 Pixels)
  • Độ phân giải
    1612x720 pixels
  • Loại màn hình
    LCD
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Tính năng
    Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Độ phân giải
    50MP
  • Quay phim
    1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps,
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    4 in 1 - 1.4µm phân giải lớn, xem ban đêm rõ hơn, f/1.65 (Góc rộng), FOV 80.7°, PDAF, 6P lens, AI Camera
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    1080p@30fps
  • Độ phân giải
    50 MP
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Độ phân giải
    5MP
  • Độ phân giải
    8 MP
  • Tính năng
    f/2.0 (Góc rộng), Đèn flash LED kép
    • Tốc độ CPU
      2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
    • CPU
      UNISOC T612
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G57
    • Tốc độ CPU
      Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
    • CPU
      MediaTek Helio G37
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • Chipset
      T612 8 nhân
    • Hệ điều hành
      Funtouch OS 14
    • Tốc độ CPU
      2 x 1.8GHz + 6 x 1.8GHz
    • RAM
      3GB
    • Danh bạ
      Theo bộ nhớ
    • Thẻ nhớ
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
    • RAM
      8GB
    • Thẻ nhớ
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      1TB
    • RAM
      4GB
    • Kết nối USB
      Type C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Wifi
      2.4GHz ,5GHz
    • 4G
      FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
    • GPS
      GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
    • Bluetooth
      Bluetooth: 5.0
    • 4G
      LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
    • GPS
      A-GPS
    • GPS
      Có hỗ trợ GPS
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Wifi
      2.4GHz / 5GHz
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Sạc
      Sạc nhanh SUPERVOOC 33W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Sạc
      18 W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Sạc
      Sạc nhanh 15W
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Xem phim
      h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọi
    • Tính năng đặc biệt
      Gia tốc kế; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến vân tay gắn bên
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Trọng lượng
      186 g
    • Kích thước
      Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
    • Chất liệu
      Nhựa + Thủy tinh + Nhôm
    • Kích thước
      Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.40 m
    • Trọng lượng
      185g
    • Kích thước
      163.63 × 75.58 × 8.39 mm