ViettelStore
So sánh "realme C51 3GB 64GB"
  • realme C51 3GB 64GB

    realme C51 3GB 64GB

    2.790.000 ₫
  • TCL 505 4GB 128GB

    TCL 505 4GB 128GB

    2.690.000 ₫
    - Tặng phiếu mua hàng 100K.
    - Trả góp 0% trên giá 2.690.000đ
    - ĐỘC QUYỀN Bảo hành 18 tháng.
    - TẶNG Bảo hiểm rơi vỡ màn hình 12 tháng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy
  • TCL 505 4GB 128GB

    TCL 505 4GB 128GB

    2.690.000 ₫
    - Tặng phiếu mua hàng 100K.
    - Trả góp 0% trên giá 2.690.000đ
    - ĐỘC QUYỀN Bảo hành 18 tháng.
    - TẶNG Bảo hiểm rơi vỡ màn hình 12 tháng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy
Chi tiết so sánh
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Nhà cung cấp
    Công ty cổ phần PP sản phẩm công nghệ cao Dầu khí
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Thời điểm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Thương hiệu
    Realme
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Năm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Thương hiệu
    TCL
  • Nhà cung cấp
    TT phân phối Viettel - VCM
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Năm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Thương hiệu
    TCL
  • Nhà cung cấp
    TT phân phối Viettel - VCM
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.74inch, 90 Hz
  • Độ sáng tối đa
    400 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 pixels), 260PPI
  • Kích thước màn hình
    6.75"
  • Độ sáng tối đa
    400 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 pixels), 260PPI
  • Kích thước màn hình
    6.75"
  • Độ phân giải
    50MP
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Quay phim
    1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps,
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Hiệu ứng xóa phông; HDR; Toàn cảnh; Nhận diện cảnh AI; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp khuôn mặt
  • Quay phim
    1080p@30fps
  • Độ phân giải
    Camera chính: 50MP, f/1.8, PDAF Camera độ sâu: 2MP, f/2.4, FF, 1.75μm
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Hiệu ứng xóa phông; HDR; Toàn cảnh; Nhận diện cảnh AI; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp khuôn mặt
  • Quay phim
    1080p@30fps
  • Độ phân giải
    Camera chính: 50MP, f/1.8, PDAF Camera độ sâu: 2MP, f/2.4, FF, 1.75μm
  • Độ phân giải
    5MP
  • Tính năng
    Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Tính năng
    1080p@30fps
  • Độ phân giải
    5MP, f/2.2, 1.12μm
  • Tính năng
    1080p@30fps
  • Độ phân giải
    5MP, f/2.2, 1.12μm
  • CPU
    UNISOC T612
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • Tốc độ CPU
    2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
  • Chipset
    MTK G36 (MT6765X)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • Tốc độ CPU
    4xA53@ 2.2GHz+4xA53@ 1.6GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    MTK G36 (MT6765X)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • Tốc độ CPU
    4xA53@ 2.2GHz+4xA53@ 1.6GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Danh bạ
    Theo bộ nhớ
  • RAM
    3GB
  • Thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
  • RAM
    4GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    4GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • GPS
    GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
  • Wifi
    2.4GHz ,5GHz
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • 4G
    FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
  • Bluetooth
    v5.1
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20/26/28/38/40/41
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • GPS
    BDS/GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
  • Bluetooth
    v5.1
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20/26/28/38/40/41
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • GPS
    BDS/GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
  • Sạc
    Sạc nhanh SUPERVOOC 33W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    10W, 5V2A Type-C USB 2.0
  • Dung lượng Pin
    5010mAh
  • Sạc
    10W, 5V2A Type-C USB 2.0
  • Dung lượng Pin
    5010mAh
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Xem phim
    h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay cạnh bên
  • Nghe nhạc
    AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV(Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
  • Xem phim
    MPEG-2, H.263, MPEG-4, H.264, H.265, VP8, VP9
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay cạnh bên
  • Nghe nhạc
    AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV(Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
  • Xem phim
    MPEG-2, H.263, MPEG-4, H.264, H.265, VP8, VP9
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn
  • Kích thước
    Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
  • Chất liệu
    Nhựa + Thủy tinh + Nhôm
  • Trọng lượng
    186 g
  • Trọng lượng
    190g
  • Kích thước
    168.29 x 76.67 x 8.32
  • Trọng lượng
    190g
  • Kích thước
    168.29 x 76.67 x 8.32