ViettelStore
So sánh "realme C51 3GB 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.74inch, 90 Hz
  • Độ phân giải
    1600 × 720
  • Kích thước màn hình
    6.74" 60/90Hz
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màn hình
    6.88 inch, Tần số quét 120Hz
  • Tính năng
    Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Độ phân giải
    50MP
  • Quay phim
    1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps,
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    13MP f/2.2 + 0.08MP f/3.0
  • Camera sau
    Camera chính 50MP
  • Tính năng
    Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Độ phân giải
    5MP
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live photo
  • Độ phân giải
    5MP f/2.2
  • Camera trước
    Chính 13MP
  • Tốc độ CPU
    2*A75 1.82G, 6*A55 1.8G
  • CPU
    UNISOC T612
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    T7225 8 nhân
  • Tốc độ CPU
    2 × 1.8GHz + 6 × 1.8GHz
  • CPU
    MediaTek Helio G81-Ultra
  • RAM
    3GB
  • Danh bạ
    Theo bộ nhớ
  • Thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2TB
  • RAM
    4GB
  • Ram/ Rom
    4GB/128GB
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Wifi
    2.4GHz ,5GHz
  • 4G
    FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
  • GPS
    GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Wifi
    2.4GHz / 5GHz
  • 4G
    B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
  • GPS
    GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
  • Sim
    SIM kép + microSD
  • Sạc
    Sạc nhanh SUPERVOOC 33W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Dung lượng Pin
    5500mAh (TYP)
  • Sạc
    15W
  • Dung lượng Pin
    5160 mAh
  • Pin
    5160 mAh
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Xem phim
    h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
  • Bảo mật
    Vân tay cạnh bên
  • Kháng nước, bụi
    IP64
    • Trọng lượng
      186 g
    • Kích thước
      Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
    • Chất liệu
      Nhựa + Thủy tinh + Nhôm
    • Chất liệu
      Polymer
    • Kích thước
      167.30 × 76.95 × 8.19mm
    • Trọng lượng
      199g