ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A15 LTE 8GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    800 nits
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 90 Hz
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      2400 x 1080 120Hz
    • Kích thước màn hình
      6.67"
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Góc siêu rộng (Ultrawide), Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode), Siêu cận (Macro)
    • Độ phân giải
      Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
      • Độ phân giải
        108MP + 2MP + 2MP
      • Quay phim
        4K@30fps, 1080p@30/60fps
      • Đèn Flash
      • Tính năng
        Xóa vật thể AI, zoom trong cảm biến 3x
      • Tính năng
        Làm đẹpXóa phông
      • Độ phân giải
        13 MP
        • Độ phân giải
          20MP
        • Tính năng
          Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR
        • Tốc độ CPU
          2 GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G57
        • CPU
          MediaTek Helio G99 8 nhân 6nm
          • Tốc độ CPU
            8 nhân, lên đến 2.2GHz
          • Hệ điều hành
            Xiaomi HyperOS
          • Chipset
            MediaTek Helio G99-Ultra
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G57 MC2
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Thẻ nhớ
            MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
          • RAM
            8GB
            • Danh bạ
              Không giới hạn
            • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
              Thẻ nhớ mở rộng lên đến 1TB
            • RAM
              6GB
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              v5.3
            • Wifi
              Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • GPS
              BEIDOU, QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO
              • Kết nối USB
                Type-c
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.3
              • GPS
                Có, A-GPS
              • 4G
                LTE TDD: 38/40/41, LTE FDD: 1/3/5/7/8/20/28
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • Sạc
                25 W
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh
                • Sạc
                  33W Sạc turbo
                • Dung lượng Pin
                  5500mAh (typ)
                • Nghe nhạc
                • Xem phim
                • Ghi âm
                  Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
                • Tính năng đặc biệt
                  Chạm 2 lần sáng màn hình
                • Bảo mật
                  Bảo mật Knox, Vân tay cạnh bên
                  • Bảo mật
                    Cảm biến vân tay trên màn hình, Mở khóa bằng khuôn mặt AI
                  • Kháng nước, bụi
                    IP54
                  • Trọng lượng
                    200g
                  • Kích thước
                    Dài 160.1 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 8.4 mm
                  • Chất liệu
                    Khung & Mặt lưng nhựa
                    • Trọng lượng
                      196.5g
                    • Kích thước
                      163.25mm x 76.55mm x 8.16mm