ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 13 6GB 128GB"
  • Xiaomi Redmi Note 13 6GB 128GB

    Xiaomi Redmi Note 13 6GB 128GB

    3.890.000 ₫
    - Tết vui khui Túi vàng Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng áp dụng đến 14/2/2025

    ƯU ĐÃI TRẢ GÓP:
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá 4.190.000đ tặng phiếu mua hàng phụ kiện 200K

    ƯU ĐÃI THANH TOÁN
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.

    ƯU ĐÃI KHÁC
    - Bảo hành chính hãng 18 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 146,700đ
  • Xiaomi Redmi Note 14 6GB 128GB

    Xiaomi Redmi Note 14 6GB 128GB

    4.990.000 ₫
  • Honor X7c 8GB 256GB

    Honor X7c 8GB 256GB

    4.990.000 ₫
    - Tết vui khui Túi vàng Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng (Áp dụng tới 14/02/2025)
    - Tặng Honor Band 9 (Nếu có tồn)
    - Trả góp 0% trên giá 5.490.000vnd
    - Bảo hành 13 tháng
    - Ưu đãi 1 đổi 1 trong 100 ngày
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 1TB
  • RAM
    6 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Thẻ nhớ mở rộng lên đến 1TB
  • RAM
    6GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Time Lapse, Xóa phông, Chụp hẹn giờ, Bộ lọc màu, HDR
  • Độ phân giải
    Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Độ phân giải
    108MP + 2MP + 2MP
  • Quay phim
    4K@30fps, 1080p@30/60fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Xóa vật thể AI, zoom trong cảm biến 3x
  • Độ phân giải
    Camera chính 108MP (f1.75) + Camera cận cảnh 2MP (f2.4)
  • Quay phim
    Hỗ trợ quay video 1080P
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Khẩu độ, Chụp Đêm, Ảnh chân dung(bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Ảnh HDR, Bộ lọc, Hình chìm mờ, Tua nhanh thời gian, Siêu macro, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Chế độ xem kép, Câu chuyện, Quét tài liệu
  • Độ phân giải
    16 MP F/2.4
  • Tính năng
    Quay video Full HD, Làm đẹp A.I, Bộ lọc màu
  • Độ phân giải
    20MP
  • Tính năng
    Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR
  • Tính năng
    Chân dung, Bộ lọc, Quay phim, Tua nhanh thời gian, Hình chìm mờ, Chụp nụ cười, Gương phản chiếu
  • Độ phân giải
    8MP (f/2.0)
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Xem phim
    MP4, WMV, AVI, 3GP, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, FLAC, AMR, Midi, WAV
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Mở rộng bộ nhớ RAM, DCI-P3
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay trên màn hình, Mở khóa bằng khuôn mặt AI
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Nghe nhạc
    mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv
  • Xem phim
    3gp, mp4, webm, mkv
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực, Cảm biến vân tay, Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • CPU
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Chipset
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Tốc độ CPU
    8 nhân, lên đến 2.2GHz
  • Hệ điều hành
    Xiaomi HyperOS
  • Chipset
    MediaTek Helio G99-Ultra
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • Tốc độ CPU
    4xA73 2.8GHz + 4xA53 1.9GHz
  • Hệ điều hành
    MagicOS 8.0, dựa trên Android 14
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 685
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.1
  • Wifi
    Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 4G
    LTE TDD: 38/40/41
  • GPS
    BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Kết nối USB
    Type-c
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • GPS
    Có, A-GPS
  • 4G
    LTE TDD: 38/40/41, LTE FDD: 1/3/5/7/8/20/28
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • Kết nối USB
    Type-C,USB 2.0
  • Bluetooth
    BT5.0
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4 GHz và 5 GHz
  • 4G
    4G (LTE TDD/LTE FDD)
  • GPS
    GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
  • Màn hình
    AMOLED 6.67" Full HD+ 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400 x 1080 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Độ phân giải
    1610 x 720
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Kích thước màn hình
    6.77 inch
  • Phụ kiện trong hộp
    Điện thoại/ Cục sạc / Cáp Type C/ Bộ tháo sim Ốp lưng/ HDSD/ Thẻ bảo hành
  • Phụ kiện trong hộp
    Máy, Sạc 33W
  • Phụ kiện trong hộp
    Điện thoại (bao gồm pin), Sạc HONOR SuperCharge, Cáp USB type-C
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Pin
    Li-Po 5000 mAh 33 W
  • Sạc
    33W Sạc turbo
  • Dung lượng Pin
    5500mAh (typ)
  • Sạc
    35W - 11V/3.2A
  • Dung lượng Pin
    6000mAh
  • Trọng lượng
    Nặng 188.5 g
  • Kích thước
    Dài 162.24 mm - Ngang 75.55 mm - Dày 7.97 mm
  • Trọng lượng
    196.5g
  • Kích thước
    163.25mm x 76.55mm x 8.16mm
  • Trọng lượng
    194g
  • Kích thước
    166,9 mm* 76,8 mm* 8,09 mm