Giao hàng miễn phí (nếu cách Viettel Store dưới 10km). Bảo hành chính hãng
Màn hình
|
|
Độ phân giải | 1610 x 720 |
Kích thước màn hình | 6.77 inch |
Loại màn hình | TFT LCD |
Camera sau
|
|
Tính năng | Khẩu độ, Chụp Đêm, Ảnh chân dung(bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Ảnh HDR, Bộ lọc, Hình chìm mờ, Tua nhanh thời gian, Siêu macro, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Chế độ xem kép, Câu chuyện, Quét tài liệu |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | Camera chính 108MP (f1.75) + Camera cận cảnh 2MP (f2.4) |
Quay phim | Hỗ trợ quay video 1080P |
Camera trước
|
|
Tính năng | Chân dung, Bộ lọc, Quay phim, Tua nhanh thời gian, Hình chìm mờ, Chụp nụ cười, Gương phản chiếu |
Độ phân giải | 8MP (f/2.0) |
Hệ điều hành & CPU
|
|
Hệ điều hành | MagicOS 8.0, dựa trên Android 14 |
Tốc độ CPU | 4xA73 2.8GHz + 4xA53 1.9GHz |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 685 |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 256GB |
RAM | 8GB |
Danh bạ | Không giới hạn |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | MicroSD |
Kết nối
|
|
Kết nối USB | Type-C,USB 2.0 |
Bluetooth | BT5.0 |
GPS | GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo |
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac 2.4 GHz và 5 GHz |
4G | 4G (LTE TDD/LTE FDD) |
Pin & Sạc
|
|
Sạc | 35W - 11V/3.2A |
Dung lượng Pin | 6000mAh |
Giải trí & Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Cảm biến trọng lực, Cảm biến vân tay, Cảm biến ánh sáng xung quanh |
Nghe nhạc | mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv |
Xem phim | 3gp, mp4, webm, mkv |
Thông tin chung
|
|
Trọng lượng | 194g |
Kích thước | 166,9 mm* 76,8 mm* 8,09 mm |
Phụ kiện trong hộp
|
|
Phụ kiện trong hộp | Điện thoại (bao gồm pin), Sạc HONOR SuperCharge, Cáp USB type-C |
Thông tin hàng hóa
|
|
Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo | Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ |
Hướng dẫn sử dụng | Xem trong sách hướng dẫn sử dụng |
Thương hiệu | Honor |
Nhà cung cấp | TT phân phối Viettel - VCM |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Thời điểm ra mắt | T10/2024 |