ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 13 6GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Màn hình
    AMOLED 6.67" Full HD+ 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.7" 90Hz
  • Độ phân giải
    1080x2460 pixels
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.78 inches 120Hz
  • Thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 1TB
  • RAM
    6 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD 1.5 TB
  • RAM
    4GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Tối đa 1TB
  • RAM
    8GB
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Time Lapse, Xóa phông, Chụp hẹn giờ, Bộ lọc màu, HDR
  • Độ phân giải
    Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Tính năng
    Zoom quang học 10x Panorama Xóa phông Chế độ ban đêm Chuyên nghiệp Hyperlapse Chuyển động siêu chậm Tự động lấy nét
  • Độ phân giải
    50+2MP
  • Quay phim
    FHD (1920 x 1080)@30fps Quay chậm 120fps @HD
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    - Ban đêm (Night Mode) - Chụp góc rộng (Wide) - Toàn cảnh (Panorama) - Làm đẹp (Beautify) - Chụp chân dung
  • Độ phân giải
    108M+2M
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    16 MP F/2.4
  • Tính năng
    Quay video Full HD, Làm đẹp A.I, Bộ lọc màu
  • Tính năng
    Làm đẹp
  • Độ phân giải
    8 MP
  • Tính năng
    - Làm đẹp (Beautify) - Ban đêm (Night Mode) - Chế độ chân dung
  • Độ phân giải
    8MP
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • CPU
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Chipset
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Tốc độ CPU
    2.4GHz, 2GHz Octa-Core
  • Hệ điều hành
    Android 15
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 6300
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57
  • Tốc độ CPU
    2*A76 up to 2.2Ghz 6*A55 up to 2.0Ghz
  • Hệ điều hành
    Android 15
  • Chipset
    MediaTek MT6789
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57@950Mhz
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.1
  • Wifi
    Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 4G
    LTE TDD: 38/40/41
  • GPS
    BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    BT 5.3
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac 2.4GHz+5GHz, VHT80 Wi-Fi Direct
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
    v5.4
  • Wifi
    WiFi 2.4G, WiFi 5G 802.11a/b/g/n/ac
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • GPS
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Pin
    Li-Po 5000 mAh 33 W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    25W
  • Dung lượng Pin
    7000mAh
  • Sạc
    Sạc nhanh 45W
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Xem phim
    MP4, WMV, AVI, 3GP, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, FLAC, AMR, Midi, WAV
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Mở rộng bộ nhớ RAM, DCI-P3
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Bảo mật
    Vân tay cạnh bên Mẫu hình PIN Mật khẩu Khuôn mặt
  • Nghe nhạc
    MP3, MIDI, AAC, WAV
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI
  • Kháng nước, bụi
    IP64
  • Bảo mật
    Mở khóa vân tay
  • Trọng lượng
    Nặng 188.5 g
  • Kích thước
    Dài 162.24 mm - Ngang 75.55 mm - Dày 7.97 mm
  • Chất liệu
    Nhựa
  • Kích thước
    167.3 x 77.3 x 8.0 mm
  • Trọng lượng
    191g
  • Chất liệu
    Khung máy: Nhựa Mặt lưng máy: Nhựa
  • Kích thước
    168.6 x 76.6 x 9.31mm
  • Trọng lượng
    226g
  • Phụ kiện trong hộp
    Điện thoại/ Cục sạc / Cáp Type C/ Bộ tháo sim Ốp lưng/ HDSD/ Thẻ bảo hành