ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 13 Pro Plus 5G 8GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Màn hình
    AMOLED 6.67" 1.5K
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.7" - Tần số quét 120 Hz
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
  • Loại màn hình
    AMOLED
    • Tính năng
      Chống rung quang học (OIS), HDR, Chụp ảnh chuyển động
    • Đèn Flash
      Đèn LED kép
    • Độ phân giải
      Chính 200 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps
    • Độ phân giải
      Chính 108 MP & Phụ 5 MP
    • Đèn Flash
    • Quay phim
      FullHD 1080p@30fps
    • Tính năng
      Zoom kỹ thuật số Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Quét tài liệu Quay video hiển thị kép Quay chậm (Slow Motion) Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp HDR Góc siêu rộng (Ultrawide) Chụp ảnh chuyển động Chuyên nghiệp (Pro) Bộ lọc màu Ban đêm (Night Mode)
      • Độ phân giải
        16 MP
      • Tính năng
        Chụp đêm, Quay video Full HD, Làm đẹp A.I, Xóa phông
      • Tính năng
        Xóa phông Quay video Full HD Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp Chụp ảnh chuyển động Chụp bằng cử chỉ Bộ lọc màu
      • Độ phân giải
        16 MP
        • CPU
          MediaTek Dimensity 7200 Ultra 4nm
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G610 MC4 1.0GHz
        • Chipset
          MediaTek Dimensity 7200 Ultra 4nm
        • Hệ điều hành
          Android 13
        • Tốc độ CPU
          2 nhân 2.5 GHz & 6 nhân 2 GHz
        • Hệ điều hành
          Android 15
        • Chipset
          MediaTek Dimensity 7025-Ultra 5G 8 nhân
        • Chip đồ họa (GPU)
          IMG BXM-8-256
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • RAM
            8GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • RAM
            12GB
            • Kết nối USB
              USB type-C
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.3
            • GPS
              Beidou, QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO
            • 4G
              LTE TDD bands: 38/40/41
            • 5G
              n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
            • Wifi
              Wi-Fi 6/ Wi-Fi 5/ Wi-Fi 4/802.11a/b/g
            • Kết nối USB
              Type-C
            • GPS
              GPS GLONASS GALILEO BEIDOU
            • Wifi
              Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 5 Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
            • 5G
              Hỗ trợ 5G
            • Bluetooth
              v5.3
              • Dung lượng Pin
                5000mAh (typ)
              • Pin
                5000 mAh, 120 W
              • Sạc
                35 W SuperCharge
              • Dung lượng Pin
                5230 mAh
                • Kháng nước, bụi
                  IP68
                • Xem phim
                  MP4, MKV, AVI, WMV, WEBM, 3GP, ASF
                • Nghe nhạc
                  MP3, FLAC, APE, AAC, OGG, WAV, AMR, AWB
                • Tính năng đặc biệt
                  Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng xung quanh, Gia tốc kế, La bàn điện tử, IR Blaster, Con quay hồi chuyển, Động cơ tuyến tính trục X
                • Bảo mật
                  Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
                • Nghe nhạc
                  WAV OGG MP3 Midi M4A FLAC AWB AMR AAC
                • Xem phim
                  WEBM MP4 MKV 3GP
                • Tính năng đặc biệt
                  Đạt chuẩn chống va đập 5 sao SGS Xoá vật thể AI Phiên dịch AI Mở rộng hình ảnh AI DCI-P3 Chụp hình dưới nước
                • Bảo mật
                  Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt
                • Kháng nước, bụi
                  IP65
                  • Trọng lượng
                    Nặng 204.5 g
                  • Kích thước
                    Dài 161.4 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm
                  • Trọng lượng
                    Nặng 171 g
                  • Kích thước
                    Dài 161 mm - Ngang 74.55 mm - Dày 7.29 mm