ViettelStore
So sánh "Tecno Spark 20 8GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.56 inches
  • Độ sáng tối đa
    480 nit
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ sáng tối đa
      720 nits
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1612 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.56" - Tần số quét 90 Hz
    • Tính năng
      2 đèn Flash Selfie màu, Làm đẹp khuôn mặt, Làm đẹp cơ thể, Chân dung xoá phông, Quay video 2K
    • Đèn Flash
    • Quay phim
      720p/30fps, 1080p/30fps, 2K/30fps, 720P/120fps
    • Độ phân giải
      50MP, f/1.6 | PDAF | 6P
      • Đèn Flash
      • Tính năng
        Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, Ban đêm (Night Mode), Chuyên nghiệp (Pro),Google Lens, Bộ lọc màu
      • Độ phân giải
        Chính 8 MP & Phụ 2 MP
      • Quay phim
        HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
      • Độ phân giải
        32 MP
      • Tính năng
        720p/30fps, 1080p/30fps, 2K/30fps
        • Độ phân giải
          5 MP
        • Tính năng
          Xóa phông, toàn cảnh
        • Tốc độ CPU
          Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
        • CPU
          MediaTek Helio G85
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G52 MC2
          • Tốc độ CPU
            tối đa 2.0GHz
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G52 MP2
          • CPU
            MediaTek Helio G85
          • RAM
            128GB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Thẻ nhớ
            1TB
            • Danh bạ
              Không giới hạn
            • Thẻ nhớ
              Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
            • RAM
              4GB
            • 4G
              4G
            • Bluetooth
              v5.2
            • GPS
            • Wifi
              WIFI 2.4+5GHz
            • Kết nối USB
              USB-C
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • GPS
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.3
              • Sạc
                18W
              • Dung lượng Pin
                5000mAh
                • Sạc
                  10W
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh (Typ)
                • Nghe nhạc
                  MP3, OGG, WAV, APE, WMA, FLAC, ALAC, OPUS, AMR, AWB
                • Xem phim
                  mp4, mkv, ts, 3gp, webm
                • Tính năng đặc biệt
                  Dùng cử chỉ tay để nghe máy, Tự động nghe máy khi tai áp vào máy, Cảnh báo khi tắt nguồn, Màn hình chống nhìn trộm
                  • Kháng nước, bụi
                    IP54
                  • Nghe nhạc
                    MP3, FLAC, OGG, Midi
                  • Xem phim
                    MP4, AVI
                  • Bảo mật
                    Mở khoá vân tay cạnh viền
                  • Tính năng đặc biệt
                    Cử chỉ thông minh, Ứng dụng kép
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định
                  • Trọng lượng
                    194g
                  • Kích thước
                    163.69 x 75.6 x 8.45 mm
                    • Chất liệu
                      Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
                    • Kích thước
                      Dài 163.74 mm - Ngang 75.03 mm - Dày 8.16 mm
                    • Trọng lượng
                      188 g