ViettelStore
So sánh "Tecno Spark 20 8GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • RAM
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    1TB
  • RAM
    6GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    4GB
  • Tính năng
    2 đèn Flash Selfie màu, Làm đẹp khuôn mặt, Làm đẹp cơ thể, Chân dung xoá phông, Quay video 2K
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    720p/30fps, 1080p/30fps, 2K/30fps, 720P/120fps
  • Độ phân giải
    50MP, f/1.6 | PDAF | 6P
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Quay chậm (Slow Motion), Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    50M+2MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    32 MP
  • Tính năng
    720p/30fps, 1080p/30fps, 2K/30fps
    • Tính năng
      Xóa phông, Quay video full HD, Chụp đêm
    • Độ phân giải
      8MP
    • Nghe nhạc
      MP3, OGG, WAV, APE, WMA, FLAC, ALAC, OPUS, AMR, AWB
    • Xem phim
      mp4, mkv, ts, 3gp, webm
    • Tính năng đặc biệt
      Dùng cử chỉ tay để nghe máy, Tự động nghe máy khi tai áp vào máy, Cảnh báo khi tắt nguồn, Màn hình chống nhìn trộm
    • Nghe nhạc
      MP3, FLAC, OGG, Midi
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay cạnh viền
    • Nghe nhạc
      AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến trọng lực
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay cạnh bên
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Tốc độ CPU
      Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
    • CPU
      MediaTek Helio G85
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MP2
    • Chipset
      Helio G85, tối đa 2.0GHz
    • Hệ điều hành
      ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
    • Tốc độ CPU
      tối đa 2.0GHz
    • Tốc độ CPU
      2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Hệ điều hành
      Android 13
    • Chipset
      MTK Helio G85
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52
    • 4G
      4G
    • Bluetooth
      v5.2
    • GPS
    • Wifi
      WIFI 2.4+5GHz
    • Kết nối USB
      USB-C
    • GPS
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Wifi
      2.4 GHz / 5 GHz
    • 4G
      B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41 (2496-2690 MHz)
    • GPS
      GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Kích thước màn hình
      6.56 inches
    • Độ sáng tối đa
      480 nit
    • Độ phân giải
      720 x 1612 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.56 inch
    • Loại màn hình
      LCD, 90Hz
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1612 Pixels)
    • Độ sáng tối đa
      840 nits
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 Pixels)
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Kích thước màn hình
      6.55" - Tần số quét 60 Hz
    • Sạc
      18W
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (Typ)
    • Sạc
      Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
    • Sạc
      15 W
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Trọng lượng
      194g
    • Kích thước
      163.69 x 75.6 x 8.45 mm
    • Trọng lượng
      190g
    • Kích thước
      163.74 x 75.03 x 8.16 mm
    • Trọng lượng
      Nặng 186 g
    • Kích thước
      Dài 163.74 mm - Ngang 75.43 mm - Dày 8.09 mm
    • Chất liệu
      Khung kim loại & Mặt lưng nhựa