ViettelStore
So sánh "realme C51 6GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Màn hình
    IPS LCD, 6.74inch 90 Hz, HD 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.74inch, 90 Hz
  • Loại màn hình
    IPS LCD
    • Loại màn hình
      FHD 120Hz
    • Độ phân giải
      1604 x 720 HD+
    • Kích thước màn hình
      6,67 inch
    • Đèn Flash
    • Độ phân giải
      50MP
    • Tính năng
      Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
    • Quay phim
      1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps
      • Quay phim
        Camera sau hỗ trợ: 720P@30fps, 1080P@30fps Quay video zoom: 720P@30fps, 1080P@30fps Quay chậm: 720P@120fps Quay time-lapse: 1080P@30fps
      • Độ phân giải
        AI 50MP f/1.8
      • Đèn Flash
      • Tính năng
        Chụp ảnh, chân dung, quay video, đường phố, chụp đêm, chuyên nghiệp, pano, độ phân giải cao, điện ảnh, tua chậm, time-lapse, quét tài liệu, tilt-shift, chụp ảnh dưới nước, dual-view video, google lens
      • Độ phân giải
        5MP
      • Tính năng
        Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
      • Camera trước
        32M, Đèn flash kép
      • Độ phân giải
        5MP f/2.2
      • Tính năng
        Quay video, chụp đêm, chụp ảnh, chân dung, pano, time-lapse, dual-view video, chụp ảnh dưới nước
      • Chipset
        UNISOC T612
      • CPU
        UNISOC T612
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali-G57
      • Hệ điều hành
        Android 13, realme UI T Edition
      • Chipset
        MediaTek Helio G99
      • Tốc độ CPU
        2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
      • Hệ điều hành
        realme UI 6.0 Android 15
      • Chipset
        Chip MediaTek Helio G81 Ultra
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • Danh bạ
        Theo bộ nhớ
      • RAM
        6GB
      • Ram / Rom
        8 GB/ 256 GB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        MicroSD, hỗ trợ tối đa 2 TB
      • RAM
        6GB mở rộng 18GB
      • Kết nối USB
        Type C
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • GPS
        GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
      • Wifi
        2.4GHz ,5GHz
      • 4G
        FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • NFC
          Hỗ trợ NFC
        • GPS
          AGPS/GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
        • Wifi
          2.4GHz/5GHz 802.11a/b/g/n/ac (Wi-Fi 5, Wi-Fi 4)
        • 4G
          4G
        • Bluetooth
          5.0
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Pin
          Li-po, 5000 mAh
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Sạc
          45W
        • Dung lượng Pin
          5600mAh
        • Xem phim
          h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
        • Nghe nhạc
          AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
          • Nghe nhạc
            WMA WAV OGG MP3 Midi FLAC APE AMR AAC
          • Xem phim
            MP4 MOV MKV FLV AVI AV1 3GP HEVC
          • Kháng nước, bụi
            Kháng nước và bụi chuẩn IP66,IP68,IP69
          • Bảo mật
            Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
          • Tính năng đặc biệt
            Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Độ bền chuẩn quân đội MIL-STD 810H Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Trợ lý ảo Google Gemini Mở rộng bộ nhớ RAM Màn hình luôn hiển thị AOD Chụp hình dưới nước Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
          • Trọng lượng
            186 g
          • Kích thước
            Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
            • Trọng lượng
              196g
            • Kích thước
              Dài 165.69 mm - Ngang 76.22 mm - Dày 7.99 mm
            • Chất liệu
              Khung kim loại & Mặt lưng kính