ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Theo bộ nhớ
  • RAM
    6GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    4 GB
    • Đèn Flash
    • Độ phân giải
      50MP
    • Tính năng
      Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
    • Quay phim
      1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps
    • Độ phân giải
      Chính 50 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
    • Đèn Flash
    • Quay phim
      FullHD 1080p@60fpsHD 720p@120fps
    • Tính năng
      Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Toàn cảnh (Panorama)
      • Độ phân giải
        5MP
      • Tính năng
        Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
      • Độ phân giải
        13 MP
      • Tính năng
        Làm đẹp, Xóa phông, Bộ lọc màu
        • Xem phim
          h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
        • Nghe nhạc
          AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
        • Bảo mật
          Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
        • Radio
        • Nghe nhạc
          MP3, AAC, FLAC, OGG, AMR, Midi, WAV
        • Xem phim
          MP4, AVI, 3GP, FLV, MKV
          • Chipset
            UNISOC T612
          • CPU
            UNISOC T612
          • Chip đồ họa (GPU)
            ARM Mali-G57
          • Hệ điều hành
            Android 13, realme UI T Edition
          • CPU
            Snapdragon 680 8 nhân
          • Tốc độ CPU
            4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
          • Chip đồ họa (GPU)
            Adreno 610
            • Kết nối USB
              Type C
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • GPS
              GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
            • Wifi
              2.4GHz ,5GHz
            • 4G
              FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
            • Jack tai nghe
              3.5 mm
            • Sim
              2 Nano SIM
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Bluetooth
              v5.1
            • GPS
              BEIDOU, QZSS, GPS, GLONASS
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • Wifi
              Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • Màn hình
                IPS LCD, 6.74inch 90 Hz, HD 720*1600
              • Kích thước màn hình
                6.74inch, 90 Hz
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.7" - Tần số quét 90 Hz
              • Công nghệ màn hình
                PLS LCD
              • Độ sáng màn hình
                500 nits
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Pin
                  Li-po, 5000 mAh
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh Li-Po
                • Sạc
                  25 W, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin
                  • Trọng lượng
                    186 g
                  • Kích thước
                    Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
                  • Chất liệu
                    Khung & Mặt lưng nhựa
                  • Kích thước
                    Dài 168 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.8 mm
                  • Trọng lượng
                    Nặng 194 g