ViettelStore
So sánh "realme C51 6GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Theo bộ nhớ
  • RAM
    6GB
  • RAM
    6GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    8GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    50MP
  • Tính năng
    Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
  • Quay phim
    1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Quét tài liệu Quay chậm (Slow Motion) Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp AI Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    8 MP & Cảm biến Flicker
  • Quay phim
    HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    5MP
  • Tính năng
    Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Độ phân giải
    5 MP
  • Tính năng
    Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Nhãn dán (AR Stickers) Chụp đêm
    • Xem phim
      h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Nghe nhạc
      OGG MP3 Midi FLAC
    • Xem phim
      MP4 AVI
    • Tính năng đặc biệt
      Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Độ bền chuẩn quân đội MIL-STD 810H Mở rộng bộ nhớ RAM Cử chỉ thông minh
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Nghe nhạc
      MP3, FLAC, OGG, Midi
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Xem phim
      MP4AVI
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
    • Chipset
      UNISOC T612
    • CPU
      UNISOC T612
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G57
    • Hệ điều hành
      Android 13, realme UI T Edition
    • Chipset
      Snapdragon 6s 4G Gen1
    • Hệ điều hành
      ColorOS 14, nền tảng Android 14
    • Tốc độ CPU
      tối đa 2.1GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali G52 MP2
    • Chipset
      MediaTek Helio G85 8 nhân
    • Hệ điều hành
      ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
    • Tốc độ CPU
      2.0GHz
    • Kết nối USB
      Type C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • GPS
      GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
    • Wifi
      2.4GHz ,5GHz
    • 4G
      FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
    • Kết nối USB
      Type-c
    • GPS
      Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Bluetooth
      5.0, BLE
    • GPS
      BEIDOU,QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Wifi
      Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Màn hình
      IPS LCD, 6.74inch 90 Hz, HD 720*1600
    • Kích thước màn hình
      6.74inch, 90 Hz
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      720 x 1604 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.67 inch Tần số quét 90 Hz
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Kích thước màn hình
      6.7 inch
    • Loại màn hình
      IPS LCD, 6.72 inch, Full HD+
    • Độ phân giải
      FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Pin
      Li-po, 5000 mAh
    • Sạc
      Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 45W
    • Dung lượng Pin
      5100mAh (Typ)
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (Typ)
    • Sạc
      Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
    • Trọng lượng
      186 g
    • Kích thước
      Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm
    • Trọng lượng
      Khoảng 186g (Bao gồm pin)
    • Kích thước
      165.7 x 76 x 7.68 mm
    • Chất liệu
      Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
    • Trọng lượng
      192g
    • Kích thước
      165.65 x 75.98 x 7.99 mm