ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A35 5G 8GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    1000 nits
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 (FHD+)
  • Loại màn hình
    Super AMOLED 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.6''
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1608 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.68"
  • Loại màn hình
    IPS LCD 90Hz
    • Tính năng
      Zoom quang học 10x, Panorama, Macro, Xóa phông, Chế độ ban đêm, Chuyên nghiệp, Hyperlapse, Chuyển động siêu chậm, Tự động lấy nét
    • Độ phân giải
      50+8+5MP
    • Quay phim
      UHD 4K (3840 x 2160)@30fps Quay chậm 240fps @HD
    • Đèn Flash
    • Đèn Flash
      Đèn Flash camera sau
    • Tính năng
      Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
    • Độ phân giải
      50MP + 2MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps
      • Tính năng
        Làm đẹp
      • Độ phân giải
        13 MP
      • Độ phân giải
        8MP
      • Tính năng
        Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
      • Camera trước
        32M, Đèn flash kép
      • Tốc độ CPU
        4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 2.0 GHz
      • Hệ điều hành
        Android 14
      • Chipset
        Exynos 1380
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G68 MP5
      • Chipset
        Helio G85 8 nhân 12nm
      • Hệ điều hành
        Funtouch OS 14; Android 14
      • Tốc độ CPU
        2 × 2.0 GHz + 6 × 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • Chipset
        MediaTek Helio G85
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        MicroSD 1 TB
      • RAM
        8GB
      • RAM
        8GB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
      • Ram / Rom
        8 GB/ 256 GB
      • Kết nối USB
        Type C
      • Bluetooth
        BT 5.3
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz, WiFi Direct 
      • 5G
        Hỗ trợ 5G
      • GPS
        GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
      • Kết nối USB
        USB 2.0
      • GPS
        GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
      • Wifi
        2.4 GHz, 5 GHz
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Sạc
          25 W
        • Sạc
          44W
        • Dung lượng Pin
          6000mAh (TYP)
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Nghe nhạc
          MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
        • Xem phim
          MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
        • Kháng nước, bụi
          IP67
        • Bảo mật
          Khuôn mặt, Vân tay dưới màn hình
        • Nghe nhạc
          AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
        • Tính năng đặc biệt
          Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Âm thanh Hi-Res Audio Tối ưu game (Game Turbo) Trợ lý ảo Jovi Trợ lý ảo Google Assistant Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Thanh bên thông minh Mở rộng bộ nhớ RAM Loa kép Cử chỉ thông minh Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản)
        • Bảo mật
          Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
        • Kháng nước, bụi
          IP64
          • Chất liệu
            Nhựa
          • Kích thước
            161.7 x 78.0 x 8.2 mm
          • Trọng lượng
            209g
          • Trọng lượng
            199g
          • Kích thước
            165.70 × 76.00 × 7.99 mm
          • Chất liệu
            Polymer