ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A55 5G 8GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD 1 TB
  • RAM
    8GB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Tính năng
      Zoom quang học 10x, Panorama, Macro, Xóa phông, Chế độ ban đêm, Chuyên nghiệp, Hyperlapse, Chuyển động siêu chậm, Tự động lấy nét
    • Độ phân giải
      50+12+5MP
    • Quay phim
      UHD 4K (3840 x 2160)@30fps Quay chậm 240fps @HD
    • Đèn Flash
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Zoom kỹ thuật số Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Siêu cận (Macro) Quay chậm (Slow Motion) Làm đẹp Góc siêu rộng (Ultrawide) Google Lens Chụp hẹn giờ Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) Chống rung quang học (OIS) Bộ lọc màu Ban đêm (Night Mode)
    • Độ phân giải
      108MP+8MP+2MP
    • Quay phim
      1080p ở tốc độ 30fps; 720p ở tốc độ 30fps
      • Tính năng
        Làm đẹp
      • Độ phân giải
        32 MP
      • Độ phân giải
        20MP
      • Tính năng
        Xóa phông Quay video HD Quay video Full HD Làm đẹp Flash màn hình Chụp hẹn giờ Bộ lọc màu
        • Nghe nhạc
          MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
        • Xem phim
          MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
        • Kháng nước, bụi
          IP67
        • Bảo mật
          Khuôn mặt, Vân tay dưới màn hình
        • Nghe nhạc
        • Xem phim
        • Tính năng đặc biệt
          Âm thanh Dolby Atmos Xoá vật thể AI Trợ lý ảo Google Gemini Loa kép HDR10+ DCI-P3 AI Sky
        • Bảo mật
          Cảm biến vân tay trong màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt AI
        • Kháng nước, bụi
          IP64
          • Tốc độ CPU
            4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2.0 GHz
          • Hệ điều hành
            Android 14
          • Chipset
            Exynos 1480
          • Chip đồ họa (GPU)
            AMD Titan 1WGP
          • Chipset
            Dimensity 7025-Ultra 6nm
          • Hệ điều hành
            Xiaomi HyperOS
          • Tốc độ CPU
            Octa-core processor, up to 2.5GHz
          • Chip đồ họa (GPU)
            IMG BXM-8-256
            • Kết nối USB
              Type C
            • Bluetooth
              BT 5.3
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz, WiFi Direct 
            • 5G
              Hỗ trợ 5G
            • GPS
              GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
            • Kết nối USB
              USB Type-C 2.0
            • GPS
              GPS; GLONASS; GALILEO; BEIDOU
            • Wifi
              802.11a/b/g/n/ac Hỗ trợ Wi-Fi 2,4 GHz | Wi-Fi 5 GHz Wi-Fi Direct
            • 5G
              Hỗ trợ 5G
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.3
              • Độ sáng tối đa
                1000 nits
              • Độ phân giải
                1080 x 2400 (FHD+)
              • Loại màn hình
                Super AMOLED 120Hz
              • Kích thước màn hình
                6.6''
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.67" - Tần số quét 120 Hz
              • Loại màn hình
                AMOLED 2100 nits
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Sạc
                  25 W
                • Sạc
                  45W
                • Dung lượng Pin
                  5110mAh
                  • Chất liệu
                    Nhựa
                  • Kích thước
                    161.1 x 77.4 x 8.2 mm
                  • Trọng lượng
                    213g
                  • Trọng lượng
                    190g
                  • Kích thước
                    162.4 x 75.7 x 7.99 mm
                  • Chất liệu
                    Khung & Mặt lưng nhựa