ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 13 Pro 8GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • RAM
    8 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
  • RAM
    8GB
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse),Toàn cảnh (Panorama), Quay chậm (Slow Motion), HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Độ phân giải
    Chính 200 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Quay video hiển thị kép, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@30fps
  • Độ phân giải
    50MP OIS + 2MP
  • Tính năng
    Chế độ ảnh, Chế độ Video, Chế độ Chụp đêm, Chế độ Chụp chuyên nghiệp, Chế độ Chân dung, Chế độ Chụp độ phân giải cao, Chế độ Chụp đường phố, Chế độ Chụp toàn cảnh, Chế độ Chuyển động chậm, Chế độ Chụp nghiêng - Dịch chuyển, Chế độ Chụp phơi sáng, Quét tài liệu, Chế độ phim, Chế độ Quay video hiển thị kép, Ống kính Googles.
  • Quay phim
    4K@ 30fps, 1080p @ 60fps/30fps, 720p @ 60fps/30fps, EIS/OIS, 1080P @ 60fps
  • Đèn Flash
    Đèn flash đơn
  • Tính năng
    Quay video Full HD, HDR, Flash màn hình, Chụp hẹn giờ
  • Độ phân giải
    16 MP
  • Độ phân giải
    50 MP
  • Tính năng
    Quay video Full HD
  • Độ phân giải
    16MP
  • Tính năng
    Chế độ Ảnh, Chế độ Video, Chế độ Chân dung, Chế độ Chụp đêm, Chế độ Chụp toàn cảnh, Chế độ Quay tua nhanh thời gian, Chế độ Quay video hiển thị kép
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, Midi, FLAC, APE
  • Xem phim
    WMV, WEBM, MP4, MKV, AVI
  • Tính năng đặc biệt
    Âm thanh Dolby Atmos, DCI-P3, Loa kép
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, FLAC, Midi, WAV, MP2, APE
  • Xem phim
    MP4, AVI, 3GP, FLV, MKV
  • Bảo mật
    Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP65
  • Nghe nhạc
    MP3/AAC/AMR/FLAC/APE/M4A/MP2/OGG/WMA/WAV
  • Xem phim
    MP4/MOV/3GP/AVI/FLV/MKV/MPG/TS/M2TS/WEBM/WMV/ASF
  • Bảo mật
    Vân tay dưới màn hình, Khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến cảm ứng từ, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, Cảm biến gia tốc, Hỗ trợ đếm bước chân, Cảm biến nhấp nháy
  • Tốc độ CPU
    2.2 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Chipset
    MediaTek Helio G99-Ultra 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • CPU
    Snapdragon 695 5G 8 nhân
  • Tốc độ CPU
    Lõi tám nhân, 4*A78 @2.5 GHz,4*A55 @2.5 GHz"
  • Hệ điều hành
    realme UI 5.0, Chạy trên nền tảng Android 14"
  • Chipset
    Dimensity 7300 Energy 5G
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm® Mali-G615
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.2
  • Wifi
    Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • GPS
    GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
  • Sim
    2 Nano SIM
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.1
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    BEIDOU, QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.4
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • 5G
    Có hỗ trợ
  • GPS
    BEIDOU, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, NavIC
  • Độ sáng tối đa
    1300 nits
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Độ sáng tối đa
    1300 nits
  • Công nghệ màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.78" - Tần số quét 120 Hz
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Độ phân giải
    FHD+ 2400*1080
  • Loại màn hình
    OLED 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch
  • Sạc
    67 W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    44 W Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    Sạc nhanh Ultra 80w
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Trọng lượng
    Nặng 188 g
  • Kích thước
    Dài 161.1 mm - Ngang 74.95 mm - Dày 7.98 mm
  • Chất liệu
    Khung & Mặt lưng nhựa
  • Trọng lượng
    Nặng 180.5 g
  • Kích thước
    Dài 164.42 mm - Ngang 74.92 mm - Dày 7.57 mm
  • Chất liệu
    Mặt lưng kính
  • Chất liệu
    Nhựa
  • Kích thước
    Chiều dài: 161.7mm, Chiều rộng:74.7mm, Độ dày : ≈ 7.6mm"
  • Trọng lượng
    185g