ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 13 Pro 8GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    1300 nits
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Kích thước màn hình
    6.72 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    90Hz, LCD LTPS
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.7" - Tần số quét 120 Hz
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse),Toàn cảnh (Panorama), Quay chậm (Slow Motion), HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Độ phân giải
    Chính 200 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    Chính 108 MP & Phụ 5 MP
  • Tính năng
    Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Quét tài liệu Quay video hiển thị kép Quay chậm (Slow Motion) Làm đẹp Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode)
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Quay video Full HD, HDR, Flash màn hình, Chụp hẹn giờ
  • Độ phân giải
    16 MP
    • Độ phân giải
      50 MP
    • Tính năng
      Xóa phông Video hiển thị kép Quay video Full HD Làm đẹp Chụp đêm
    • Tốc độ CPU
      2.2 GHz
    • Hệ điều hành
      Android 13
    • Chipset
      MediaTek Helio G99-Ultra 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2
    • Chipset
      Dimensity 6020 5G
    • Hệ điều hành
      ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
    • Tốc độ CPU
      2.2GHz
    • Tốc độ CPU
      4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
    • Hệ điều hành
      Android 15
    • Chipset
      Snapdragon 685 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
    • RAM
      8 GB
    • RAM
      8GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • RAM
      8GB
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      v5.2
    • Wifi
      Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • GPS
      GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
    • GPS
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 1
    • 4G
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      v5.1
    • Wifi
      Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 5 Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • GPS
      GPS GLONASS GALILEO BEIDOU
    • Sạc
      67 W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (Typ)
    • Sạc
      Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
    • Sạc
      35 W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, Midi, FLAC, APE
    • Xem phim
      WMV, WEBM, MP4, MKV, AVI
    • Tính năng đặc biệt
      Âm thanh Dolby Atmos, DCI-P3, Loa kép
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Nghe nhạc
      MP3, FLAC, OGG, Midi
    • Kháng nước, bụi
      IPX4
    • Xem phim
      MP4AVI
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
    • Nghe nhạc
      WAV OGG MP3 Midi M4A FLAC AWB AMR AAC
    • Xem phim
      WEBM MP4 MKV 3GP
    • Bảo mật
      Mở khoá khuôn mặt
    • Kháng nước, bụi
      IP64
    • Tính năng đặc biệt
      Mở rộng bộ nhớ RAM DCI-P3
    • Trọng lượng
      Nặng 188 g
    • Kích thước
      Dài 161.1 mm - Ngang 74.95 mm - Dày 7.98 mm
    • Chất liệu
      Khung & Mặt lưng nhựa
    • Trọng lượng
      193g
    • Kích thước
      165.6 x 76 x 8 mm
    • Trọng lượng
      Nặng 174 g
    • Kích thước
      Dài 161.05 mm - Ngang 74.55 mm - Dày 7.12 mm
    • Chất liệu
      Nhựa