ViettelStore
So sánh "realme C60 4GB 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    560nits
  • Độ phân giải
    HD 720*1600
  • Loại màn hình
    IPS LCD 90 Hz
  • Kích thước màn hình
    6.74inch
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1612 Pixels)
  • Độ phân giải
    1600 × 720
  • Kích thước màn hình
    6.74" 60/90Hz
  • Loại màn hình
    LCD
  • Tính năng
    Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu
  • Độ phân giải
    Camera chính 13MP & Phụ 0.08MP
  • Quay phim
    1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    13MP f/2.2 + 0.08MP f/3.0
  • Tính năng
    Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
  • Độ phân giải
    Chính 5MP
    • Tính năng
      Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live photo
    • Độ phân giải
      5MP f/2.2
    • Tốc độ CPU
      2*A75 1.82G; 6*A55 1.8G
    • Hệ điều hành
      Android 13, realme UI
    • Chipset
      UNISOC T612
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G57
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MP2
    • Chipset
      MediaTek Helio G85, tối đa 2.0GHz
    • Hệ điều hành
      Android
    • Tốc độ CPU
      tối đa 2.0GHz
    • Hệ điều hành
      Android 14
    • Chipset
      T7225 8 nhân
    • Tốc độ CPU
      2 × 1.8GHz + 6 × 1.8GHz
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
    • RAM
      64GB
    • RAM
      4GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      2TB
    • RAM
      4GB
    • Kết nối USB
      Type C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • 4G
      Bands 1/3/5/7/8/20/28; Bands 38/40/41
    • GPS
      GPS/AGPS,Galileo,Glonass
    • GPS
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Wifi
      2.4GHz / 5GHz
    • 4G
      B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
    • GPS
      GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
    • Sạc
      Sạc 10W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (Typ)
    • Sạc
      10W
    • Dung lượng Pin
      5500mAh (TYP)
    • Sạc
      15W
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Xem phim
      h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
    • Bảo mật
      Vân tay cạnh viền
    • Ghi âm
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Nghe nhạc
      MP3, FLAC, OGG, Midi
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay cạnh viền
    • Nghe nhạc
      AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
    • Bảo mật
      Vân tay cạnh bên
    • Kháng nước, bụi
      IP64
    • Trọng lượng
      186 g
    • Kích thước
      167.2 x 76.7 x 7.99mm
    • Chất liệu
      Nhựa
    • Trọng lượng
      188 g
    • Kích thước
      Dài 163.74 mm - Ngang 75.03 mm - Dày 8.16 mm
    • Chất liệu
      Polymer
    • Kích thước
      167.30 × 76.95 × 8.19mm
    • Trọng lượng
      199g