ViettelStore
So sánh "HONOR X7B 8GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    2412 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.8 inch
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2388 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.64 inches - Tần số quét 90 Hz
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2388 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.64 inches - Tần số quét 90 Hz
  • Độ phân giải
    Camera chính 108MP (f1.75) + Camera siêu rộng & chiều sâu 5MP (f2.2) + Camera cận cảnh 2MP (f2.4)
  • Quay phim
    Hỗ trợ quay video 1080P
  • Đèn Flash
    Hỗ trợ
  • Tính năng
    Khẩu độ, Chụp Đêm, Ảnh chân dung(bao gồm chế độ làm đẹp), Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Ảnh HDR, Bộ lọc, Hình chìm mờ, Tua nhanh thời gian, Siêu macro, Độ phân giải cao, Chụp nụ cười, Chuyển động chậm, Chế độ xem kép, Câu chuyện, Quét tài liệu
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Chân dung, Bộ lọc, Quay phim, Tua nhanh thời gian, Hình chìm mờ, Chụp nụ cười, Gương phản chiếu
  • Độ phân giải
    8MP (f/2.0)
      • Hệ điều hành
        MagicOS 7.2 (nền tảng Android 13)
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 680
      • Tốc độ CPU
        Bộ xử lý 08 nhân, 4xA73 *2.4GHz + 4xA53*1.9GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 680
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • Hệ điều hành
        Funtouch OS 13, nền tảng Android 13
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 680
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • Hệ điều hành
        Funtouch OS 13, nền tảng Android 13
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • RAM
        8GB
      • RAM
        8GB
      • Bộ nhớ trong
        256GB
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
      • RAM
        8GB
      • Bộ nhớ trong
        256GB
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
      • Kết nối USB
        Type-C,USB 2.0
      • Bluetooth
        BT5.0
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac 2.4 GHz và 5 GHz
      • 4G
        LTE TDD/LTE FDD
      • GPS
        GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • GPS
        Có hỗ trợ GPS
      • Wifi
        2.4GHz / 5GHz
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • GPS
        Có hỗ trợ GPS
      • Wifi
        2.4GHz / 5GHz
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Sạc
        35W - 11V/3.2A
      • Dung lượng Pin
        6000mAh
      • Sạc
        Sạc nhanh 44W
      • Sạc
        Sạc nhanh 44W
      • Bảo mật
        Nhận dạng khuôn mặt/ Chế độ sử dụng một tay
      • Nghe nhạc
        mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv
      • Xem phim
        3gp, mp4, webm, mkv
      • Kháng nước, bụi
        Không hỗ trợ
      • Kháng nước, bụi
        IP54
      • Kháng nước, bụi
        IP54
      • Trọng lượng
        199 g
      • Kích thước
        166.7 x 76.5 x 8.24 mm
      • Trọng lượng
        202g
      • Kích thước
        Dài 164.06 mm - Ngang 76.17 mm - Dày 8.07 mm
      • Trọng lượng
        202g
      • Kích thước
        Dài 164.06 mm - Ngang 76.17 mm - Dày 8.07 mm