ViettelStore
So sánh "Xiaomi 14 12GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • RAM
    12 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không có Thẻ nhớ
  • RAM
    12GB
  • Ram/ Rom
    12GB/256GB
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 50 MP
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
  • Tính năng
    Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh, AI Camera, Zoom quang học
  • Độ phân giải
    50 MP + 12 MP
  • Tính năng
    FlexCam Với Auto Zoom AI, Hậu Kỳ Sáng Tạo, ProVisual Engine, Super HDR / Super Night Video
  • Quay phim
    UHD 4K (3840 x 2160)@60fps
  • Đèn Flash
    Có hỗ trợ Đèn Flash
  • Camera sau
    12MP (UW) + 200MP (W) + 10MP (Tele3x) + 50MP (Tele5x)
  • Tính năng
    Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Quay chậm (Slow Motion), HDR, Chụp đêm
  • Độ phân giải
    32 MP
  • Độ phân giải
    10 MP
  • Tính năng
    Xóa phông, Chế độ FlexCam, Các tính năng chụp hình thông minh khác
  • Camera trước
    12MP
  • Nghe nhạc
    WAV, OGG, MP3, FLAC, AWB, APE, AMR, AAC
  • Xem phim
    WEBM, MP4, MKV, 3GP
  • Tính năng đặc biệt
    Công nghệ TrueColor, Âm thanh Dolby Atmos, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision, DCI-P3, Công nghệ sạc HyperCharge
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay trong màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Kháng nước, bụi
    IPX8
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Nhận diện khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    FlexCam Với Auto Zoom AI, Khoanh Tròn Để Tìm Kiếm với Google, Hậu Kỳ Sáng Tạo, Phiên Dịch Viên, Cá Nhân Hóa Màn Hình Ngoài FlexWindow Với Galaxy AI
    • Tốc độ CPU
      1 nhân 3.3 GHz, 3 nhân 3.2 GHz, 3 nhân 3 GHz & 2 nhân 2.3 GHz
    • Hệ điều hành
      Android 14
    • Chipset
      Snapdragon 8 Gen 3
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm Adreno
    • Tốc độ CPU
      3.39GHz, 3.1GHz, 2.9GHz, 2.2GHz
    • Hệ điều hành
      OneUI 6.1.1 / Android 14
    • Chipset
      Snapdragon® 8 Gen 3 dành cho Galaxy
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 750
    • CPU
      Snapdragon® 8 Gen 3 for Galaxy
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Bluetooth
      v5.4
    • Wifi
      Wi-Fi 7, Wi-Fi 6, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • 4G
      4G
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • GPS
      GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
    • Kết nối USB
      Type C
    • Bluetooth
      Bluetooth v5.3
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • GPS
      GPS,Glonass,Beidou,Galileo
    • Sim
      1 nano SIM + 1 e-SIM
    • Độ phân giải
      1.5K (1200 x 2670 Pixels)
    • Độ sáng tối đa
      2800 nits
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Kích thước màn hình
      6.36" - Tần số quét 120 Hz
    • Độ phân giải
      Màn hình chính: 2640 x 1080 (FHD+), Màn hình phụ: 720 x 748
    • Loại màn hình
      Màn hình chính: Dynamic AMOLED 2X 6.7", Màn hình phụ: Super AMOLED 3.4"
    • Kích thước màn hình
      Màn hình chính: 6.7", Màn hình phụ: 3.4"
    • Màn hình
      6.8" Dynamic AMOLED 2X
    • Sạc
      Công nghệ sạc HyperCharge 90W
    • Dung lượng Pin
      4610 mAh
    • Sạc
      Hỗ trợ sạc tối đa 25W
    • Dung lượng Pin
      4,000 mAh
    • Pin
      5000 mAh, Li-Ion
    • Trọng lượng
      193 g
    • Kích thước
      152,8 x 71,5 x 8,2 mm
    • Chất liệu
      Chất liệu khung viền Armor aluminum, chất liệu mặt lưng Gorilla Glass Victus 2
    • Kích thước
      Khi mở: 165.1 x 71.9 x 6.9 mm, Khi gập: 85.1 x 71.9 x 14.9 mm
    • Trọng lượng
      187g