ViettelStore
So sánh "Xiaomi 14 12GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    1.5K (1200 x 2670 Pixels)
  • Độ sáng tối đa
    2800 nits
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.36" - Tần số quét 120 Hz
  • Loại màn hình
    OLED
  • Kích thước màn hình
    6.7" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    Super Retina XDR (1290 x 2796 Pixels)
  • Màn hình
    6.8" Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 50 MP
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS
  • Tính năng
    Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh, AI Camera, Zoom quang học
  • Tính năng
    Điều khiển camera (Camera Control), Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Smart HDR 5, Dolby Vision HDR, Deep Fusion, Chống rung quang học (OIS)
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    Chính 48 MP & Phụ 12 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; 4K 2160p@60fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@24fps; 2.8K 60fps
  • Camera sau
    12MP (UW) + 200MP (W) + 10MP (Tele3x) + 50MP (Tele5x)
  • Tính năng
    Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Quay chậm (Slow Motion), HDR, Chụp đêm
  • Độ phân giải
    32 MP
  • Độ phân giải
    12 MP
  • Tính năng
    Smart HDR 5; Xóa phông; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Retina Flash; Quay video Full HD; Quay video 4K; Quay chậm (Slow Motion); Nhãn dán (AR Stickers); Live Photos; Deep Fusion
  • Camera trước
    12MP
  • Tốc độ CPU
    1 nhân 3.3 GHz, 3 nhân 3.2 GHz, 3 nhân 3 GHz & 2 nhân 2.3 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    Snapdragon 8 Gen 3
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm Adreno
  • Chipset
    Apple A18 Bionic 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • Hệ điều hành
    iOS 18
  • CPU
    Snapdragon® 8 Gen 3 for Galaxy
  • RAM
    12 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8 GB
  • Ram/ Rom
    12GB/256GB
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
    v5.4
  • Wifi
    Wi-Fi 7, Wi-Fi 6, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • 4G
    4G
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    v5.3
  • GPS
    GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
  • Wifi
    Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2x2 MIMO7
  • 5G
    5G
  • Sim
    1 nano SIM + 1 e-SIM
  • Sạc
    Công nghệ sạc HyperCharge 90W
  • Dung lượng Pin
    4610 mAh
  • Dung lượng Pin
    22 Giờ
  • Sạc
    Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên; Sạc không dây Qi2 lên đến 15W; Sạc không dây Qi lên đến 7,5W
  • Pin
    5000 mAh, Li-Ion
  • Nghe nhạc
    WAV, OGG, MP3, FLAC, AWB, APE, AMR, AAC
  • Xem phim
    WEBM, MP4, MKV, 3GP
  • Tính năng đặc biệt
    Công nghệ TrueColor, Âm thanh Dolby Atmos, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision, DCI-P3, Công nghệ sạc HyperCharge
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay trong màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Bảo mật
    Mở khóa bằng mật mã, Mở khóa khuôn mặt
    • Trọng lượng
      193 g
    • Kích thước
      152,8 x 71,5 x 8,2 mm
    • Chất liệu
      Mặt lưng máy: Kính; Khung máy: Nhôm nguyên khối
    • Kích thước
      160.9 x 77.8 x 7.80 mm
    • Trọng lượng
      199 g