ViettelStore
So sánh "Vivo Y03 4GB 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    528 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1612 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.56" - Tần số quét 90 Hz
  • Độ sáng tối đa
    500 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.71" Tần số quét 90 Hz
    • Tính năng
      Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Ban đêm (Night Mode)
    • Độ phân giải
      Chính 13 MP & Phụ 0.08 MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Time Lapse, HDR
    • Độ phân giải
      Chính 8 MP & Phụ 0.08 MP
    • Quay phim
      HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
    • Đèn Flash
      • Tính năng
        Xóa phông, Chụp đêm
      • Độ phân giải
        5 MP
      • Độ phân giải
        5 MP
      • Tính năng
        Xóa phông, Time Lapse, Quay video Full HD,
      • Camera trước
        5 MP
      • Tốc độ CPU
        2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Hệ điều hành
        Android 14
      • Chipset
        MediaTek Helio G85
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • Tốc độ CPU
        2.2 GHz
      • Hệ điều hành
        Android 14
      • Chipset
        MediaTek Helio G36 8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG PowerVR GE8320
      • Chipset
        MediaTek Helio P35
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
      • RAM
        4 GB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Hỗ trợ tối đa 1 TB
      • RAM
        128GB
      • Ram / Rom
        3 GB / 32 GB
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Bluetooth
        v5.0
      • Wifi
        Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • GPS
        QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Bluetooth
        v5.3
      • GPS
        GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
      • 4G
        Hỗ trợ
      • Wifi
        Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Sạc
          15 W
        • Sạc
          10 W
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Nghe nhạc
          WAV, Vorbis, MP3, Midi, FLAC, APE, AAC
        • Xem phim
          WEBM, TS, MP4, MKV, FLV, AVI, ASF, 3GP
        • Kháng nước, bụi
          IP54
        • Bảo mật
          Mở khoá khuôn mặt
        • Nghe nhạc
          XMF, WAV, RTX, OTA, OGG, OGA, MP3, Midi, M4A, IMY, FLAC, AWB, AMR, AAC
        • Xem phim
          WEBM, MP4, MKV, 3GP
        • Bảo mật
          Mở khoá vân tay, Mở khoá khuôn mặt
          • Chất liệu
            Khung & Mặt lưng nhựa
          • Kích thước
            Dài 163.63 mm - Ngang 75.58 mm - Dày 8.39 mm
          • Trọng lượng
            Nặng 185 g
          • Trọng lượng
            Nặng 193 g (Da PU) và 199 g (Kính)
          • Kích thước
            Dài 168.3 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.32 mm
          • Chất liệu
            Khung nhựa, Mặt lưng kính (Đen, Xanh dương) và Da PU (Xanh lá)