ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S23 FE 8/256GB"
  • Samsung Galaxy S23 FE 8/256GB

    Samsung Galaxy S23 FE 8/256GB

    16.890.000 ₫
  • OPPO Reno14 5G 12GB 256GB

    OPPO Reno14 5G 12GB 256GB

    15.700.000 ₫
    - Tặng bộ quà tặng trị giá tới 4.5 triệu đồng bao gồm:
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Tặng loa Inno Sound S1 hoặc phiếu mua hàng 300.000đ
    - Bảo hành 24 tháng
    - Bảo hiểm màn hình 12 tháng
    - Trợ giá thu cũ đến 2 triệu đồng
    - Miễn phí 5G tốc độ cao 30GB/30 ngày
    - Giảm thêm 300.000đ khi đổi 300 điểm Viettel++
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
  • iPhone 16e 128GB

    iPhone 16e 128GB

    16.490.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá khuyến mại
    - Giảm đến 200,000đ khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm đến 500,000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Thu cũ giá cao khi lên đời iPhone
    - Giảm thêm lên đến 1.440.000đ cho khách hàng hoà mạng mới mua kèm gói cước trả trước 12T5G480B cam kết 12 tháng
    - Tặng phiếu mua hàng giảm thêm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple 20W/EarPods/Cable khi mua kèm iPhone/iPad/Apple Watch
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 509,700đ
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    1450 nits
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4" - Tần số quét 120 Hz
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    1256 x 2760 (1.5K)
  • Loại màn hình
    AMOLED 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.59 inch, màn hình đục lỗ
  • Độ phân giải
    2532x1170 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi
  • Kích thước màn hình
    6,1 inch 
  • Loại màn hình
    Super Retina XDR
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Quay video hiển thị kép, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Góc siêu rộng (Ultrawide), Zoom kỹ thuật số, Quay chậm (Slow Motion), Chống rung quang học (OIS)
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 8 MP
  • Quay phim
    UHD 8K (7680 x 4320)@24fps, 960fps @HD, 240fps @FHD
  • Độ phân giải
    50MP OIS (Chính) + 50MP OIS (Tele) + 8MP (Góc rộng)
  • Tính năng
    Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) , Toàn cảnh (Panorama), Quay video hiển thị kép, Quay chậm (Slow Motion), Làm đẹp, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Google Lens, Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
  • Quay phim
    HD 720p@960fps, HD 720p@30fps, HD 720p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@480fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@120fps, 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    HDR thông minh thế hệ 5, chống rung quang học, Hybrid Focus Pixels, Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 10x, Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP), Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    48MP khẩu độ ƒ/1.6
  • Quay phim
    Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps hoặc 60 fps, Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps hoặc 60 fps, Quay video 720p Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
  • Độ phân giải
    10 MP
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), HDR, Quay video Full HD, Góc rộng (Wide), Quay video HD, Quay video 4K
  • Độ phân giải
    50MP
  • Tính năng
    Xóa phông, Video hiển thị kép, Toàn cảnh (Panorama)
  • Tính năng
    Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels, Tự động chống rung hình ảnh, Chế độ Chụp Liên Tục, Video tua nhanh có chống rung, Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm, Chế độ quay video QuickTake
  • Độ phân giải
    Camera 12MP, Khẩu độ ƒ/1.9
  • Tốc độ CPU
    1 nhân 2.8 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Xclipse 920
  • CPU
    Exynos 2200 8 nhân
  • Tốc độ CPU
    Tối đa 3.35GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 15, nền tảng Android 15
  • Chipset
    Dimensity 8350 5G
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G615-MC6
  • Tốc độ CPU
    Đang cập nhật
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU 4 lõi mới
  • Chipset
    Chip A18
  • Hệ điều hành
    iOS 18
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • RAM
    8GB
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
  • 4G
    B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B20(800), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
  • 5G
    N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N20(800), N28(700), N66(AWS-3), N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    5.4 BLE
  • Wifi
    Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
  • Kết nối USB
    USB-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • GPS
    GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC
  • 4G
    LTE Gigabit với 4x4 MIMO
  • 5G
    5G (sub-6 GHz) với 4x4 MIMO
  • Wifi
    Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO
  • Sạc
    25 W
  • Dung lượng Pin
    4500 mAh
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh superVOOC 80W
  • Dung lượng Pin
    6000mAh (Typ)
  • Sạc
    Sạc lên đến 50% trong 30 phút
  • Dung lượng Pin
    Thời gian xem video: Lên đến 26 giờ; Thời gian nghe nhạc: Lên đến 90 giờ
  • Tính năng đặc biệt
    Âm thanh Dolby Atmos, Màn hình luôn hiển thị AOD, Trợ lý ảo Google Assistant, HDR10+
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Nghe nhạc
    OGG, MP3, Midi, FLAC
  • Xem phim
    MP4, AVI
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP66, IP68, IP69
  • Tính năng đặc biệt
    Ứng dụng kép, Tóm tắt cuộc gọi AI, Trợ lý ảo Google Gemini, Thanh bên thông minh, Phiên dịch trực tiếp, Phiên dịch AI, Mở mắt AI, Màn hình cảm ứng siêu nhạy, Hệ thống làm mát, DCI-P3
  • Nghe nhạc
    AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, và Dolby Atmos
  • Xem phim
    HEVC, H.264 và AV1, Hỗ trợ Dolby Vision, HDR10+/HDR10 và HLG
  • Bảo mật
    Mở khoá khuôn mặt Face ID
  • Kháng nước, bụi
    Đạt mức IP68
  • Tính năng đặc biệt
    Apple Intelligence, Thanh toán qua iPhone tại các cửa hàng, bên trong các ứng dụng và trên các trang web bằng cách sử dụng Face ID Hoàn tất thanh toán với Apple Pay trên Mac của bạn
  • Chất liệu
    Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 5
  • Kích thước
    158.0 x 76.5 x 8.2
  • Trọng lượng
    209g
  • Trọng lượng
    Khoảng 187g (Bao gồm pin)
  • Kích thước
    157.9 x 74.73 x 7.42mm
  • Chất liệu
    Mặt lưng: kính 0.5mm Khung viền: hợp kim nhôm
  • Trọng lượng
    167 gram
  • Kích thước
    146.7mm x 71.5mm x 7.80mm
  • Chất liệu
    Mặt lưng kính