ViettelStore
So sánh "Benco V91 4GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Độ phân giải
    720 x 1640 (HD+)
    • Độ sáng tối đa
      528 nits
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1612 Pixels)
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Kích thước màn hình
      6.56" - Tần số quét 90 Hz
    • Đèn Flash
    • Độ phân giải
      13 MP (chính) + 2MP (Macro) + AI Len
      • Tính năng
        Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Ban đêm (Night Mode)
      • Độ phân giải
        Chính 13 MP & Phụ 0.08 MP
      • Quay phim
        HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
      • Đèn Flash
      • Độ phân giải
        8 MP (Portrait Mode)
        • Tính năng
          Xóa phông, Chụp đêm
        • Độ phân giải
          5 MP
        • Chip đồ họa (GPU)
          ARM Mali-G57 MP1 (650 MHz)
        • Hệ điều hành
          Android 13
        • Chipset
          Unisoc T606 octa core
          • Tốc độ CPU
            2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
          • Hệ điều hành
            Android 14
          • Chipset
            MediaTek Helio G85
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G52
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
          • RAM
            4GB + Mở rộng 4GB
            • Danh bạ
              Không giới hạn
            • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
              MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
            • RAM
              4 GB
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • Bluetooth
            • GPS
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac
            • 4G
              4G FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B40/B41(120M)
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Bluetooth
                v5.0
              • Wifi
                Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • GPS
                QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
              • Sạc
                Sạc nhanh 18W
              • Dung lượng Pin
                5000mAh (Typ)
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Sạc
                  15 W
                • Tính năng đặc biệt
                  Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng
                • Bảo mật
                  Cảm biến vân tay (cạnh viền)
                  • Nghe nhạc
                    WAV, Vorbis, MP3, Midi, FLAC, APE, AAC
                  • Xem phim
                    WEBM, TS, MP4, MKV, FLV, AVI, ASF, 3GP
                  • Kháng nước, bụi
                    IP54
                  • Bảo mật
                    Mở khoá khuôn mặt
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 195g (Bao gồm pin)
                  • Kích thước
                    162.94 x 74.69 x 8.99 mm
                    • Chất liệu
                      Khung & Mặt lưng nhựa
                    • Kích thước
                      Dài 163.63 mm - Ngang 75.58 mm - Dày 8.39 mm
                    • Trọng lượng
                      Nặng 185 g