ViettelStore
So sánh "Benco V91 4GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Nhà cung cấp
    Công ty TNHH công nghệ điện tử Nam Phong
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Thời điểm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Thương hiệu
    Benco
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Năm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Thương hiệu
    TCL
  • Nhà cung cấp
    TT phân phối Viettel - VCM
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    • Độ phân giải
      720 x 1640 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.56 inch
    • Độ sáng tối đa
      400 nits
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1600 pixels), 260PPI
    • Kích thước màn hình
      6.75"
      • Đèn Flash
      • Độ phân giải
        13 MP (chính) + 2MP (Macro) + AI Len
      • Đèn Flash
      • Tính năng
        Hiệu ứng xóa phông; HDR; Toàn cảnh; Nhận diện cảnh AI; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp khuôn mặt
      • Quay phim
        1080p@30fps
      • Độ phân giải
        Camera chính: 50MP, f/1.8, PDAF Camera độ sâu: 2MP, f/2.4, FF, 1.75μm
        • Độ phân giải
          8 MP (Portrait Mode)
        • Tính năng
          1080p@30fps
        • Độ phân giải
          5MP, f/2.2, 1.12μm
          • Hệ điều hành
            Android 13
          • Chipset
            Unisoc T606 octa core
          • Chip đồ họa (GPU)
            ARM Mali-G57 MP1 (650 MHz)
          • Chipset
            MTK G36 (MT6765X)
          • Chip đồ họa (GPU)
            IMG GE8320 680MHz
          • Tốc độ CPU
            4xA53@ 2.2GHz+4xA53@ 1.6GHz
          • Hệ điều hành
            Android 14
            • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
              Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
            • Danh bạ
              Không giới hạn
            • RAM
              4GB + Mở rộng 4GB
            • RAM
              4GB
            • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
              512GB
            • Danh bạ
              Không giới hạn
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • GPS
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac
              • 4G
                4G FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B40/B41(120M)
              • Bluetooth
              • Bluetooth
                v5.1
              • Wifi
                802.11a/b/g/n/ac
              • 4G
                B1/3/5/7/8/20/26/28/38/40/41
              • Kết nối USB
                USB Type-C
              • GPS
                BDS/GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
                • Sạc
                  Sạc nhanh 18W
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh (Typ)
                • Sạc
                  10W, 5V2A Type-C USB 2.0
                • Dung lượng Pin
                  5010mAh
                  • Bảo mật
                    Cảm biến vân tay (cạnh viền)
                  • Tính năng đặc biệt
                    Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng
                  • Bảo mật
                    Cảm biến vân tay cạnh bên
                  • Nghe nhạc
                    AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV(Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
                  • Xem phim
                    MPEG-2, H.263, MPEG-4, H.264, H.265, VP8, VP9
                  • Tính năng đặc biệt
                    Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 195g (Bao gồm pin)
                    • Kích thước
                      162.94 x 74.69 x 8.99 mm
                    • Trọng lượng
                      190g
                    • Kích thước
                      168.29 x 76.67 x 8.32