ViettelStore
So sánh "Benco V91 4GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Độ phân giải
    720 x 1640 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.74 Inch 90Hz
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Độ phân giải
    720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    13 MP (chính) + 2MP (Macro) + AI Len
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Quét mã QR, Quay chậm (Slow Motion), Google Lens, Chuyên nghiệp (Pro), Ban đêm (Night Mode)
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    8MP
  • Quay phim
    SD 480p@30fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng
    1PDAF - Lấy nét được hoàn thành trong một bước, lấy nét nhanh hơn F1.79 - Khẩu độ lớn làm cho chủ thể rõ ràng hơn và hậu cảnh có nhiều lớp hơn 6Plens - Nhiều ánh sáng đi vào ống kính hơn, giảm hiện tượng méo ảnh khi chụp FOV 80,7° - Trường nhìn chụp rộng hơn Cảm biến ánh sáng Tia hồng ngoại
  • Độ phân giải
    48 MP
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    8 MP (Portrait Mode)
  • Tính năng
    Xóa phông, Quay video SD, Quay video HD, Quay video CIFLàm đẹp
  • Độ phân giải
    5MP
  • Tính năng
    Làm đẹp chi tiết khuôn mặt (chế độ chân dung). Bộ lọc màu (AI Camera). Selfie góc rộng
  • Độ phân giải
    8 MP f/2.0 4P Lens
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MP1 (650 MHz)
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Chipset
    Unisoc T606 octa core
  • Hệ điều hành
    realme UI dựa trên Android 14
  • Chipset
    UNISOC T612
  • Tốc độ CPU
    Chip 8 nhân, 2*A75 @1.8 GHz, 6*A55 @1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57
  • Chipset
    Mediatek G81
  • Chip đồ họa (GPU)
    MT676 G52 MC2 @820MHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Tốc độ CPU
    2x A75 up to 2.0GHz 6x A55 up to 1.7GHz
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    4GB + Mở rộng 4GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    3GB
  • RAM
    4GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
  • GPS
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac
  • 4G
    4G FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B40/B41(120M)
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
    Phiên bản 5.0
  • GPS
    AGPS/GPS, GLONASS. BDS, Galileo
  • 4G
    4G
  • Wifi
    2.4GHz / 5GHz 802.11a/b/g/n/ac (Wi-Fi 5, Wi-Fi 4)
  • Kết nối USB
    TYPE-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.4
  • Wifi
    WiFi 2.4+5G
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Sạc
    Sạc nhanh 18W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (Typ)
  • Sạc
    Sạc nhanh 10W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Sạc
    Sạc nhanh 18W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay (cạnh viền)
  • Xem phim
    MP4
  • Nghe nhạc
    MP3
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay cạnh bên
  • Tính năng đặc biệt
    Hồng Ngoại điều khiển thông minh
  • Trọng lượng
    Khoảng 195g (Bao gồm pin)
  • Kích thước
    162.94 x 74.69 x 8.99 mm
  • Trọng lượng
    Nặng 187 g
  • Kích thước
    Dài 167.26 mm - Ngang 76.67 mm - Dày 7.84 mm
  • Chất liệu
    Khung kim loại & Mặt lưng kính
  • Trọng lượng
    191.9 gram
  • Kích thước
    165.7x77.1x7.8mm