Màn hình
|
|
Kích thước màn hình | 6.74 Inch 90Hz |
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | 1600*720 (HD+) |
Camera sau
|
|
Tính năng | Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Quét mã QR, Quay chậm (Slow Motion), Google Lens, Chuyên nghiệp (Pro), Ban đêm (Night Mode) |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 8MP |
Quay phim | SD 480p@30fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
Camera trước
|
|
Tính năng | Xóa phông, Quay video SD, Quay video HD, Quay video CIFLàm đẹp |
Độ phân giải | 5MP |
Hệ điều hành & CPU
|
|
Hệ điều hành | realme UI dựa trên Android 14 |
Chipset | UNISOC T612 |
Tốc độ CPU | Chip 8 nhân, 2*A75 @1.8 GHz, 6*A55 @1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G57 |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
|
Danh bạ | Không giới hạn |
RAM | 3GB |
Kết nối
|
|
Kết nối USB | USB Type-C |
Bluetooth | Phiên bản 5.0 |
GPS | AGPS/GPS, GLONASS. BDS, Galileo |
4G | 4G |
Wifi | 2.4GHz / 5GHz 802.11a/b/g/n/ac (Wi-Fi 5, Wi-Fi 4) |
Pin & Sạc
|
|
Sạc | Sạc nhanh 10W |
Dung lượng Pin | 5000mAh |
Giải trí & Tính năng
|
|
Xem phim | MP4 |
Nghe nhạc | MP3 |
Kháng nước, bụi | IP54 |
Bảo mật | Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt |
Phụ kiện trong hộp
|
|
Phụ kiện trong hộp | - realme Note 60x - Miếng dán màn hình - Bộ sạc - Cáp USB Type-C - Thông tin sản phẩm quan trọng (bao gồm thẻ bảo hành) - Hướng dẫn nhanh - Que chọc khe SIM - Ốp lưng |
Thông tin chung
|
|
Trọng lượng | Nặng 187 g |
Kích thước | Dài 167.26 mm - Ngang 76.67 mm - Dày 7.84 mm |
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính |