ViettelStore
So sánh "TCL 505 4GB 128GB"
  • TCL 505 4GB 128GB

    TCL 505 4GB 128GB

    2.690.000 ₫
    - Tặng sim và gói data trị giá 180K
    - ĐỘC QUYỀN Bảo hành 18 tháng.
    - TẶNG Bảo hiểm rơi vỡ màn hình 12 tháng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 80,700đ
  • Vivo Y03 4GB 64GB

    Vivo Y03 4GB 64GB

    2.540.000 ₫
    2.540.000 ₫
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
  • Xiaomi Redmi 14C 4GB 128GB

    Xiaomi Redmi 14C 4GB 128GB

    2.540.000 ₫
    2.890.000 ₫
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá 3.090.000đ tặng phiếu mua hàng phụ kiện 200.000đ
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Bảo hành chính hãng 18 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 98,700đ
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.75"
  • Độ sáng tối đa
    400 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 pixels), 260PPI
  • Độ sáng tối đa
    528 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1612 Pixels)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.56" - Tần số quét 90 Hz
  • Độ phân giải
    1640 x 720, 260 ppi
  • Loại màn hình
    6.88 inch, Tần số quét 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.88 inch
  • Độ phân giải
    Camera chính: 50MP, f/1.8, PDAF Camera độ sâu: 2MP, f/2.4, FF, 1.75μm
  • Quay phim
    1080p@30fps
  • Tính năng
    Hiệu ứng xóa phông; HDR; Toàn cảnh; Nhận diện cảnh AI; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp khuôn mặt
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    Chính 13 MP & Phụ 0.08 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
    • Tính năng
      1080p@30fps
    • Độ phân giải
      5MP, f/2.2, 1.12μm
    • Tính năng
      Xóa phông, Chụp đêm
    • Độ phân giải
      5 MP
      • Tốc độ CPU
        4xA53@ 2.2GHz+4xA53@ 1.6GHz
      • Hệ điều hành
        Android 14
      • Chipset
        MTK G36 (MT6765X)
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320 680MHz
      • Tốc độ CPU
        2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Hệ điều hành
        Android 14
      • Chipset
        MediaTek Helio G85
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • Tốc độ CPU
        Lõi tám nhân
      • Chipset
        MediaTek Helio G81-Ultra
      • Hệ điều hành
        Xiaomi HyperOS
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        512GB
      • RAM
        4GB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
      • RAM
        4 GB
      • RAM
        4GB
      • Bộ nhớ trong
        128GB
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Có hỗ trợ thẻ nhớ
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • GPS
        BDS/GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
      • Wifi
        802.11a/b/g/n/ac
      • 4G
        B1/3/5/7/8/20/26/28/38/40/41
      • Bluetooth
        v5.1
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Bluetooth
        v5.0
      • Wifi
        Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • GPS
        QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • GPS
        AGPS/GPS, GLONASS, BDS, Galileo
      • Wifi
        2.4GHz, 5GHz
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Sạc
        10W, 5V2A Type-C USB 2.0
      • Dung lượng Pin
        5010mAh
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Sạc
        15 W
      • Sạc
        Sạc nhanh 18W
      • Bảo mật
        Cảm biến vân tay cạnh bên
      • Nghe nhạc
        AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV(Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
      • Xem phim
        MPEG-2, H.263, MPEG-4, H.264, H.265, VP8, VP9
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn
      • Nghe nhạc
        WAV, Vorbis, MP3, Midi, FLAC, APE, AAC
      • Xem phim
        WEBM, TS, MP4, MKV, FLV, AVI, ASF, 3GP
      • Kháng nước, bụi
        IP54
      • Bảo mật
        Mở khoá khuôn mặt
      • Bảo mật
        Cảm biến vân tay cạnh viền
      • Trọng lượng
        190g
      • Kích thước
        168.29 x 76.67 x 8.32
      • Chất liệu
        Khung & Mặt lưng nhựa
      • Kích thước
        Dài 163.63 mm - Ngang 75.58 mm - Dày 8.39 mm
      • Trọng lượng
        Nặng 185 g
      • Trọng lượng
        211g
      • Kích thước
        171,88mm x 77,80mm x 8,22mm