ViettelStore
So sánh "Vivo Y18s 6GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    840 nits
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1612 × 720
  • Kích thước màn hình
    6.56"
    • Độ phân giải
      720 x 1600 Pixels
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Kích thước màn hình
      6.67 inch 120hz
    • Độ phân giải
      Sau 50MP + 0.08MP
    • Tính năng
      Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
    • Đèn Flash
      • Tính năng
        Làm đẹp (Beautify) AI CAM Quay video hiển thị kép
      • Độ phân giải
        108MP
      • Quay phim
        FullHD 1080p@120fps4K 2160p@60fps
      • Đèn Flash
        Zoom kỹ thuật số Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Làm đẹp HDR Ban đêm (Night Mode)
      • Tính năng
        Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
      • Độ phân giải
        Trước 8MP
        • Tính năng
          Làm đẹp HDR Bộ lọc màu
        • Độ phân giải
          8.0 MP
        • Tốc độ CPU
          2×2.0GHz + 6×1.8GHz
        • Hệ điều hành
          Android 14
        • Chipset
          Helio G85 8 nhân
          • Tốc độ CPU
            2 x Cortex-A76 2.40 GHz + 6 x Cortex-A55 2.00 GHz
          • Hệ điều hành
            Android 14
          • Chipset
            Dimensity 6300 5G
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G57 MC2
          • RAM
            6GB
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            1TB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
            • Danh bạ
              Không giới hạn
            • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
              MicroSD 1TB
            • RAM
              6GB
            • Kết nối USB
              USB 2.0
            • GPS
              GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
            • Wifi
              2.4GHz, 5GHz
            • 4G
              B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Type C
              • GPS
                GPS GLONASS GALILEO BDS
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
              • Bluetooth
                v5.0
              • Sạc
                15W
              • Dung lượng Pin
                5000mAh (TYP)
                • Sạc
                  Sạc nhanh 18 W
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Tính năng đặc biệt
                  Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng
                • Nghe nhạc
                  AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                • Bảo mật
                  Vân tay cạnh bên
                • Kháng nước, bụi
                  IP54
                  • Nghe nhạc
                    OGG MP3 Midi FLAC
                  • Xem phim
                    MP4; AVI
                  • Tính năng đặc biệt
                    Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Âm thanh DTS (DTS Studio Sound) Chạm 2 lần sáng màn hình
                  • Bảo mật
                    Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
                  • Kháng nước, bụi
                    IP54
                  • Chất liệu
                    Polymer
                  • Kích thước
                    163.63 × 75.58 × 8.39
                  • Trọng lượng
                    185g
                    • Trọng lượng
                      188 g
                    • Kích thước
                      165.4 x 76.8 x 7.8 mm
                    • Chất liệu
                      Khung máy: Kim loại; Mặt lưng máy: Nhựa