ViettelStore
So sánh "Vivo Y18S (6+128GB)"
  • Vivo Y18S (6+128GB)

    Vivo Y18S (6+128GB)

    3.890.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 3.990.000đ

    Ưu đãi thêm:
    - Nhập mã VTS120K giảm 10% tối đa 120000 cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng tải ví VNPAY mới và thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
  • Realme C51 (6/256GB)

    Realme C51 (6/256GB)

    4.490.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá bán lẻ
    - Trợ giá 4G: 300.000đ (Trừ trực tiếp vào giá)
    - Nhập mã VTS120K giảm 10% tối đa 120K cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng tải ví mới và thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Thời điểm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Nhà cung cấp
    Công ty trách nhiệm hưu hạn Thương mại dịch vụ và Đầu Tư Nhuận Tín
  • Thương hiệu
    Vivo
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Thời điểm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Nhà cung cấp
    Công ty cổ phần PP sản phẩm công nghệ cao Dầu khí
  • Thương hiệu
    Realme
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    • Loại màn hình
      LCD
    • Độ sáng tối đa
      840 nits
    • Độ phân giải
      1612 × 720
    • Kích thước màn hình
      6.56"
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màn hình
      IPS LCD, 6.74inch 90 Hz, HD 720*1600
    • Kích thước màn hình
      6.74inch, 90 Hz
      • Độ phân giải
        Sau 50MP + 0.08MP
      • Tính năng
        Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
      • Đèn Flash
      • Độ phân giải
        50MP
      • Quay phim
        1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps
      • Tính năng
        Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
      • Đèn Flash
        • Độ phân giải
          Trước 8MP
        • Tính năng
          Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
        • Tính năng
          Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
        • Độ phân giải
          5MP
          • Hệ điều hành
            Android 14
          • Chipset
            Helio G85 8 nhân
          • Tốc độ CPU
            2×2.0GHz + 6×1.8GHz
          • Chip đồ họa (GPU)
            ARM Mali-G57
          • CPU
            UNISOC T612
          • Chipset
            UNISOC T612
          • Hệ điều hành
            Android 13, realme UI T Edition
            • RAM
              6GB
            • Danh bạ
              Không giới hạn
            • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
              1TB
            • Bộ nhớ trong
              128GB
            • Danh bạ
              Theo bộ nhớ
            • RAM
              6GB
              • Kết nối USB
                USB 2.0
              • 4G
                B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
              • Wifi
                2.4GHz, 5GHz
              • GPS
                GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Type C
              • GPS
                GPS /AGPS / GLONASS / Galileo
              • Wifi
                2.4GHz ,5GHz
              • 4G
                FDD-LTE: Bands 1/3/5/8, TD-LTE: Bands 38/40/41
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
                • Sạc
                  15W
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh (TYP)
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Pin
                  Li-po, 5000 mAh
                  • Tính năng đặc biệt
                    Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng
                  • Bảo mật
                    Vân tay cạnh bên
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                  • Nghe nhạc
                    AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
                  • Kháng nước, bụi
                    IP54
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
                  • Xem phim
                    h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1
                  • Nghe nhạc
                    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
                    • Kích thước
                      163.63 × 75.58 × 8.39
                    • Chất liệu
                      Polymer
                    • Trọng lượng
                      185g
                    • Trọng lượng
                      186 g
                    • Kích thước
                      Chiều dài: 167.2mm, Chiều rộng:76.7mm, Độ dày ≈7.99mm