ViettelStore
So sánh "Vivo Y18s 6GB 128GB"
  • Vivo Y18s 6GB 128GB

    Vivo Y18s 6GB 128GB

    3.790.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 3.790.000đ
    - Khách hàng mua online giảm thêm 100.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 125,700đ
  • Vivo Y04 6GB 128GB

    Vivo Y04 6GB 128GB

    3.790.000 ₫
    3.790.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 3.790.000đ
    - Khách hàng mua online giảm thêm 100.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 119,700đ
  • OPPO A38 6GB 128GB

    OPPO A38 6GB 128GB

    3.790.000 ₫
    3.990.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Trợ giá 4G: 300.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 119,700đ
Chi tiết so sánh
  • RAM
    6GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2TB
  • RAM
    6GB
  • RAM
    6GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Độ phân giải
    Sau 50MP + 0.08MP
  • Tính năng
    Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    13MP f/2.2 + 0.08MP f/3.0
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
  • Độ phân giải
    Trước 8MP
  • Độ phân giải
    5MP f/2.2
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live photo
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng
    • Nghe nhạc
      AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
    • Bảo mật
      Vân tay cạnh bên
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
    • Nghe nhạc
      AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
    • Kháng nước, bụi
      IP64
    • Bảo mật
      Vân tay cạnh bên
    • Nghe nhạc
      MP3, FLAC, OGG, Midi
    • Kháng nước, bụi
      IP54
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay cạnh viền
    • Tốc độ CPU
      2×2.0GHz + 6×1.8GHz
    • Hệ điều hành
      Android 14
    • Chipset
      Helio G85 8 nhân
    • Chipset
      T7225 8 nhân
    • Tốc độ CPU
      2 × 1.8GHz + 6 × 1.8GHz
    • Hệ điều hành
      Android 14
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MP2
    • Chipset
      Helio G85, tối đa 2.0GHz
    • Hệ điều hành
      ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
    • Tốc độ CPU
      tối đa 2.0GHz
    • Kết nối USB
      USB 2.0
    • GPS
      GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • 4G
      B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Wifi
      2.4GHz / 5GHz
    • 4G
      B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
    • GPS
      GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
    • GPS
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • Độ sáng tối đa
      840 nits
    • Loại màn hình
      LCD
    • Độ phân giải
      1612 × 720
    • Kích thước màn hình
      6.56"
    • Kích thước màn hình
      6.74" 60/90Hz
    • Loại màn hình
      LCD
    • Độ phân giải
      1600 × 720
    • Kích thước màn hình
      6.56 inch
    • Loại màn hình
      LCD, 90Hz
    • Độ phân giải
      HD+ (720 x 1612 Pixels)
    • Sạc
      15W
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (TYP)
    • Sạc
      15W
    • Dung lượng Pin
      5500mAh (TYP)
    • Dung lượng Pin
      5000mAh (Typ)
    • Sạc
      Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
    • Chất liệu
      Polymer
    • Kích thước
      163.63 × 75.58 × 8.39
    • Trọng lượng
      185g
    • Trọng lượng
      199g
    • Kích thước
      167.30 × 76.95 × 8.19mm
    • Chất liệu
      Polymer
    • Trọng lượng
      190g
    • Kích thước
      163.74 x 75.03 x 8.16 mm