ViettelStore
So sánh "Vivo V30E 12GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • RAM
    12GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • RAM
      8GB
    • Độ phân giải
      50MP
    • Tính năng
      Cảnh đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Phim ngắn, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Siêu trăng, Video hiển thị kép, Chuyên nghiệp, Live photo
    • Đèn Flash
      • Tính năng
        Chống rung quang học (OIS), HDR, Chụp ảnh chuyển động
      • Đèn Flash
        Đèn LED kép
      • Độ phân giải
        Chính 200 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
      • Quay phim
        HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps
      • Tính năng
        Cảnh đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, phim ngắn, Video hiển thị kép, Live photo
      • Độ phân giải
        32MP
        • Độ phân giải
          16 MP
        • Tính năng
          Chụp đêm, Quay video Full HD, Làm đẹp A.I, Xóa phông
        • Nghe nhạc
          AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
        • Bảo mật
          Vân tay dưới màn hình
        • Kháng nước, bụi
          IP64
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, La bàn điện tử
          • Kháng nước, bụi
            IP68
          • Xem phim
            MP4, MKV, AVI, WMV, WEBM, 3GP, ASF
          • Nghe nhạc
            MP3, FLAC, APE, AAC, OGG, WAV, AMR, AWB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng xung quanh, Gia tốc kế, La bàn điện tử, IR Blaster, Con quay hồi chuyển, Động cơ tuyến tính trục X
          • Bảo mật
            Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
          • Tốc độ CPU
            4 × 2.2GHz + 4 × 1.8GHz
          • Hệ điều hành
            Android 14
          • Chipset
            Qualcomm Snapdragon 6 Gen1 8 nhân
            • CPU
              MediaTek Dimensity 7200 Ultra 4nm
            • Chip đồ họa (GPU)
              Mali-G610 MC4 1.0GHz
            • Chipset
              MediaTek Dimensity 7200 Ultra 4nm
            • Hệ điều hành
              Android 13
            • Kết nối USB
              USB 2.0
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.1
            • Wifi
              2.4 GHz/5 GHz
            • 4G
              B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28
            • 5G
              n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
            • GPS
              GPS, Beidou, GLONASS, Galileo, QZSS
              • Kết nối USB
                USB type-C
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.3
              • GPS
                Beidou, QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO
              • 4G
                LTE TDD bands: 38/40/41
              • 5G
                n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
              • Wifi
                Wi-Fi 6/ Wi-Fi 5/ Wi-Fi 4/802.11a/b/g
              • Độ sáng tối đa
                1300 nits
              • Độ phân giải
                2400 × 1080
              • Loại màn hình
                AMOLED 120 Hz
              • Kích thước màn hình
                6.78"
                • Kích thước màn hình
                  6.67" - Tần số quét 120 Hz
                • Màn hình
                  AMOLED 6.67" 1.5K
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Sạc
                  44W
                • Dung lượng Pin
                  5500 mAh (TYP)
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh (typ)
                  • Pin
                    5000 mAh, 120 W
                  • Trọng lượng
                    188g
                  • Kích thước
                    164.36 × 74.75 × 7.75
                  • Chất liệu
                    Chất liệu mặt lưng : Kính + da cà phê, khung viền: Mạ kim loại
                    • Trọng lượng
                      Nặng 204.5 g
                    • Kích thước
                      Dài 161.4 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm