ViettelStore
So sánh "Xiaomi 14 Ultra 16GB 512GB"
Chi tiết so sánh
  • RAM
    16GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Đang cập nhật
  • Ram / Rom
    8GB/256GB
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    4 camera 50 MP
  • Tính năng
    Lấy nét tự động PDAF và lấy nét Laser AF, Chống rung quang học OIS, Camera tele zoom quang 3.2x, Camera góc siêu rộng, Cảm biến TOF 3D để đo độ sâu ảnh
  • Quay phim
    8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Quay Log Video Chụp hình Super HDR Chế độ quay phim 10-bit HDR Chân dung Tự động lấy nét Quay Video đêm
  • Độ phân giải
    Siêu rộng 50MP; góc rộng 200 MP; Tele (5x) 50MP; Tele (3x) 10MP
  • Quay phim
    Đang cập nhật
    • Độ phân giải
      32MP f/2.0
    • Tính năng
      4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, Selfie chuyển động chậm, Selfie tua nhanh thời gian, Công nghệ ổn định video EIS
    • Độ phân giải
      12MP
    • Tính năng
      Tự động lấy nét
      • Xem phim
        WEBM, MP4, MKV, 3GP
      • Kháng nước, bụi
        IP68
      • Tính năng đặc biệt
        Hệ thống làm mát kép IceLoop của Xiaomi, Công nghệ TrueColor, Âm thanh Dolby Atmos
      • Nghe nhạc
        WAV, OGG, MP3, FLAC, AWB, APE, AMR, AAC
      • Bảo mật
        Cảm biến vân tay dưới màn hình, Mở khóa bằng khuôn mặt AI
      • Nghe nhạc
        Đang cập nhật
      • Xem phim
        Đang cập nhật
      • Tính năng đặc biệt
        Thực hiện tác vụ liên ứng dụng bằng lời nói (Seamless Actions across Apps) Lọc âm thanh (Audio Eraser) Biên tập Video thông minh (Auto trim) Khoanh tròn để tìm kiếm (Circle to Search) Trợ lý cuộc gọi (Call Assist) Trợ lý chỉnh ảnh (Photo Assist)
      • Bảo mật
        Vân tay dưới màn hình
      • Kháng nước, bụi
        IP68
        • Chip đồ họa (GPU)
          Adreno 750
        • Tốc độ CPU
          1 nhân 3.3 GHz, 3 nhân 3.2 GHz, 2 nhân 3 GHz & 2 nhân 2.3 GHz
        • Chipset
          Snapdragon 8 GEN 3
        • Hệ điều hành
          Android 14
        • Chipset
          Snapdragon 8 Elite dành cho Galaxy (3nm)
        • Hệ điều hành
          Android 15, One UI 7
        • Tốc độ CPU
          Đang cập nhật
        • Chip đồ họa (GPU)
          Đang cập nhật
        • CPU
          Apple A18 Pro 6 nhân
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.4
        • GPS
          GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
        • 4G
          Hỗ trợ 4G
        • 5G
          Hỗ trợ 5G
        • Wifi
          Wi-Fi 7, Wi-Fi 6, Wi-Fi Direct
        • Kết nối USB
          Type C
        • GPS
        • Wifi
        • 5G
          5G
        • Bluetooth
        • Sim
          1 Nano SIM & 1 eSIM
        • Loại màn hình
          AMOLED
        • Kích thước màn hình
          6.73″
        • Độ phân giải
          2K+ (1440 x 3200 Pixels)
        • Độ phân giải
          3120 x 1440
        • Kích thước màn hình
          6.9" 120Hz
        • Loại màn hình
          Dynamic AMOLED 2X
        • Màn hình
          OLED 6.9inch Tần số quét 120 Hz
        • Phụ kiện trong hộp
          Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A
            • Sạc
              Có dây 90W, không dây 80W, sạc ngược 10W
            • Dung lượng Pin
              5300mAh
            • Sạc
              45W
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Pin
              Li-Ion
            • Chất liệu
              Khung kim loại & Mặt lưng da nhân tạo
            • Kích thước
              Dài 161.4 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 9.2 mm
            • Trọng lượng
              Nặng 219.8 g
            • Trọng lượng
              218g
            • Kích thước
              Dài 162.8mm - Ngang 77.6mm - Dày 8.2mm
            • Chất liệu
              Armor Aluminum