ViettelStore
So sánh "Xiaomi 14 Ultra 16GB 512GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.73″
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3200 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.73" Tần số quét 120 Hz
  • Loại màn hình
    AMOLED 3200 nits
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3200 Pixels)
  • Loại màn hình
    OLED
  • Kích thước màn hình
    6.3inch
  • Độ phân giải
    Super Retina XDR (1206 x 2622 Pixels)
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    4 camera 50 MP
  • Tính năng
    Lấy nét tự động PDAF và lấy nét Laser AF, Chống rung quang học OIS, Camera tele zoom quang 3.2x, Camera góc siêu rộng, Cảm biến TOF 3D để đo độ sâu ảnh
  • Quay phim
    8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p)
  • Tính năng
    Lấy nét laser, Chống rung quang học (OIS), Ống kính kết hợp cùng Leica, HDR
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 200 MP, 50 MP, 50 MP
  • Quay phim
    4K@24/30/60/120fps,1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, 8K@24/30fps
    • Độ phân giải
      32MP f/2.0
    • Tính năng
      4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, Selfie chuyển động chậm, Selfie tua nhanh thời gian, Công nghệ ổn định video EIS
    • Độ phân giải
      32.0 MP ƒ/2.0
    • Tính năng
      Chống rung EIS
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 750
      • Tốc độ CPU
        1 nhân 3.3 GHz, 3 nhân 3.2 GHz, 2 nhân 3 GHz & 2 nhân 2.3 GHz
      • Chipset
        Snapdragon 8 GEN 3
      • Hệ điều hành
        Android 14
      • Hệ điều hành
        Xiaomi HyperOS 2 Android 15
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 8 Elite 8 nhân
      • Tốc độ CPU
        2 nhân 4.32 GHz & 6 nhân 3.53 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 830
      • Chipset
        Apple A18 Pro 6 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 6 nhân
      • Tốc độ CPU
        2 nhân hiệu năng cao tốc độ lên tới 4.04GHz và 4 nhân tiết kiệm điện tốc độ lên tới 2.02GHz
      • Hệ điều hành
        iOS 18
      • RAM
        16GB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • RAM
        16GB
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Không hỗ trợ Thẻ nhớ
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.4
      • GPS
        GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • 5G
        Hỗ trợ 5G
      • Wifi
        Wi-Fi 7, Wi-Fi 6, Wi-Fi Direct
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Bluetooth
        Bluetooth 6.0
      • Wifi
        Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 7, Wi-Fi 6E, Wi-Fi 6, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
      • 5G
        5G
      • GPS
        QZSS, NavIC, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
      • Wifi
        Wi-Fi MIMO, Wi-Fi 7
      • GPS
        QZSS, NavIC, iBeacon, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
      • 5G
        Hỗ trợ 5G
      • Kết nối USB
        Type C
      • Bluetooth
        Bluetooth v5.3
      • Sạc
        Có dây 90W, không dây 80W, sạc ngược 10W
      • Dung lượng Pin
        5300mAh
      • Sạc
        90 W Hỗ trợ sạc không dây
      • Dung lượng Pin
        5410 mAh
      • Sạc
        Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc ngược qua cáp, Sạc không dây MagSafe, Sạc không dây
      • Xem phim
        WEBM, MP4, MKV, 3GP
      • Kháng nước, bụi
        IP68
      • Tính năng đặc biệt
        Hệ thống làm mát kép IceLoop của Xiaomi, Công nghệ TrueColor, Âm thanh Dolby Atmos
      • Nghe nhạc
        WAV, OGG, MP3, FLAC, AWB, APE, AMR, AAC
      • Bảo mật
        Cảm biến vân tay dưới màn hình, Mở khóa bằng khuôn mặt AI
      • Tính năng đặc biệt
        Âm thanh Hi-Res Audio, Âm thanh Dolby Atmos, Trợ lý ảo Google Gemini, Màn hình luôn hiển thị AOD, Khoanh tròn để tìm kiếm, Hệ thống làm mát Xiaomi IceLoop, HDR10+, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
      • Kháng nước, bụi
        IP68
      • Xem phim
        WEBM, TS, MP4, MKV, 3GP
      • Nghe nhạc
        WAV, OGG, MP3, FLAC, AWB, APE, AMR, AAC
      • Bảo mật
        Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
      • Tính năng đặc biệt
        Âm thanh Dolby Atmos, Phát hiện va chạm (Crash Detection), Màn hình luôn hiển thị AOD, Loa kép, HDR10+, HDR10, DCI-P3, Công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision, Công nghệ HLG, Công nghê âm thanh Dolby Digital, Chạm 2 lần sáng màn hình, Apple Pay
      • Nghe nhạc
        MP3, FLAC, Apple Lossless, APAC, AAC
      • Bảo mật
        Mở khoá khuôn mặt Face ID
      • Kháng nước, bụi
        IP68
      • Chất liệu
        Khung kim loại & Mặt lưng da nhân tạo
      • Kích thước
        Dài 161.4 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 9.2 mm
      • Trọng lượng
        Nặng 219.8 g
      • Chất liệu
        Khung máy: Hợp kim nhôm, Mặt lưng máy: Kính
      • Kích thước
        Dài 161.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 9.35 mm (Đen) | 9.48 mm (Bạc)
      • Trọng lượng
        Nặng 226g (Đen) | 229g (Bạc)
      • Kích thước
        Dài 149.6mm - Ngang 71.5mm - Dày 8.25mm
      • Trọng lượng
        199g
      • Thiết kế
        Nguyên khối
      • Chất liệu
        Khung Titan & Mặt lưng kính cường lực
      • Phụ kiện trong hộp
        Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A
      • Phụ kiện trong hộp
        Sạc, Cáp Type C, Ốp lưng