ViettelStore
So sánh "Điều hòa Casper 1 chiều Inverter 9000BTU TC-09IS35"
Chi tiết so sánh
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Nhà cung cấp
    Casper Việt Nam
  • Thời hạn bảo hành
    máy nén 12 năm
  • Thời điểm ra mắt
    2023
  • Xuất xứ
    Thái Lan
  • Model
    TC-09IS35
  • Thương hiệu
    Casper
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Thời điểm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Nhà cung cấp
    Casper Việt Nam
  • Thời điểm ra mắt
    2024
  • Thời hạn bảo hành
    Máy nén 12 năm
  • Model
    QC-09IS36
  • Xuất xứ
    Thái Lan
  • Thời hạn bảo hành
    Máy nén 12 năm
  • Model
    QC-12IS36
  • Xuất xứ
    Thái Lan
  • Thời điểm ra mắt
    2024
  • Loại Gas
    R32
  • Dòng điện hoạt động
    1 pha
  • Điện áp
    220 V / 50 Hz
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Độ ồn dàn lạnh
    41/37/27 DB
  • Luợng nạp gas
    360g
  • Công suất làm lạnh
    1 HP - 9.000 BTU
  • Nhãn năng lượng
    5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.45)
  • Độ ồn dàn nóng
    51/50/49 DB
  • Lưu lượng gió
    540/420/370 m3/h
  • Công suất làm lạnh
    1 HP - 9.500 BTU
  • Điện áp
    220V~50Hz
  • Dòng điện hoạt động
    1 pha
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Lưu lượng gió
    600/525/335 m3/h
  • Luợng nạp gas
    360g
  • Độ ồn dàn lạnh
    42/36/24 dB
  • Độ ồn dàn nóng
    52/50/49 dB
  • Loại Gas
    R32
  • Nhãn năng lượng
    5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.27)
  • Điện áp
    220V~50Hz
  • Dòng điện hoạt động
    1 pha
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Lưu lượng gió
    600/525/335 m3/h
  • Luợng nạp gas
    360g
  • Độ ồn dàn lạnh
    Dàn lạnh 42/36/24 dB(A)
  • Độ ồn dàn nóng
    Dàn nóng 52/50/49 dB(A)
  • Nhãn năng lượng
    5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.21)
  • Loại Gas
    R-32
  • Công suất làm lạnh
    1.5 HP - 12.200 BTU
  • Chất liệu
    Nhôm, Nhựa, Đồng mạ vàng Lá tản nhiệt, Đồng Ống dẫn gas
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối đa 5m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    10m
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    Dài 70.8 cm - Cao 28.2 cm - Dày 19.3 cm - Nặng 7 kg
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 16 kg
  • Kích thước ống đồng
    6.35 mm/9.52 mm
  • Chất liệu
    Nhôm, Nhựa, Đồng Ống dẫn gas
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    Dài 76.8 cm - Cao 29.9 cm - Dày 20 cm - Nặng 7.5 kg
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    10m
  • Kích thước ống đồng
    6.35 mm/9.52 mm
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    Dài 73 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 16 kg
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    10m
  • Kích thước ống đồng
    6.35 mm/9.52 mm
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    Dài 73.5 cm - Cao 45.5 cm - Dày 27.7 cm - Nặng 16 kg
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    Dài 76.8 cm - Cao 29.9 cm - Dày 20 cm - Nặng 8 kg
  • Chất liệu
    Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng, Lá tản nhiệt bằng Nhôm
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, sách HDSD
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, sách HDSD
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, sách HDSD