ViettelStore
So sánh "Điều hòa Casper 2 chiều Inverter 12000BTU GH-12IS33"
Chi tiết so sánh
  • Thương hiệu
    Casper
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Thời điểm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Nhà cung cấp
    Casper Việt Nam
  • Thời điểm ra mắt
    2022
  • Thời hạn bảo hành
    Máy nén 5 năm
  • Model
    GH-12IS33
  • Xuất xứ
    Thái Lan
  • Thương hiệu
    Casper
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Thời điểm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Nhà cung cấp
    Casper Việt Nam
  • Thời điểm ra mắt
    2023
  • Thời hạn bảo hành
    Máy nén cục nóng 12 năm
  • Model
    GC-12IS35
  • Xuất xứ
    Thái Lan
  • Thương hiệu
    Casper
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
  • Hướng dẫn bảo quản, cảnh báo
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ, cảnh báo cháy nổ
  • Thời điểm ra mắt
    Trên hộp máy (Đi kèm sản phẩm)
  • Nhà cung cấp
    Casper Việt Nam
  • Thời điểm ra mắt
    2023
  • Thời hạn bảo hành
    Máy nén 12 năm
  • Model
    GC-18IS33
  • Xuất xứ
    Thái Lan
  • Nhãn năng lượng
    5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.91)
  • Dòng điện hoạt động
    Dàn lạnh
  • Công suất sưởi ấm
    12.958 BTU
  • Điện áp
    220 V / 50 Hz
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Lưu lượng gió
    600 m3/h
  • Luợng nạp gas
    560g
  • Độ ồn dàn lạnh
    53 dB
  • Loại Gas
    R-32
  • Công suất làm lạnh
    1.5 HP - 12.800 BTU
  • Độ ồn dàn nóng
    62 dB
  • Công suất làm lạnh
    1.5 HP - 12.000 BTU
  • Điện áp
    220 V / 50 Hz
  • Dòng điện hoạt động
    1 Pha
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Lưu lượng gió
    620/550/500/420 m3/h
  • Luợng nạp gas
    400g
  • Độ ồn dàn lạnh
    42/36/24 DB
  • Độ ồn dàn nóng
    51/50/49 DB
  • Loại Gas
    R32
  • Nhãn năng lượng
    5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.82)
  • Công suất làm lạnh
    2 HP - 18.500 BTU
  • Điện áp
    220V~50Hz
  • Dòng điện hoạt động
    1 pha
  • Công nghệ làm lạnh
    Turbo
  • Lưu lượng gió
    850/750/670/600 m3/h
  • Luợng nạp gas
    690g
  • Độ ồn dàn lạnh
    Dàn lạnh: 47/42/34 DB
  • Độ ồn dàn nóng
    Dàn nóng: 54/53/52 DB
  • Loại Gas
    R32
  • Nhãn năng lượng
    5 (Hiệu suất năng lượng CSPF 5.2)
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    Dài 76.39 cm - Cao 20.27 cm - Dày 29.07 cm - Nặng 85 kg
  • Chất liệu
    Dàn tản nhiệt bằng Đồng mạ Vàng
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    5m
  • Kích thước ống đồng
    6.35/12.7
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    Dài 70.5 cm - Cao 53 cm - Dày 27.9 cm - Nặng 22.5 kg
  • Chất liệu
    Nhôm Vỏ cục nóng, Nhựa Vỏ cục lạnh, Đồng Ống dẫn gas
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    Dài 76.3 cm - Cao 29.1 cm - Dày 20.2 cm - Nặng 10 kg
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    10 m
  • Kích thước ống đồng
    6.35 mm/9.52 mm
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 20.3 cm - Nặng 20 kg
  • Chất liệu
    Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
  • Kích thước & Khối lượng dàn lạnh
    Dài 94.0 cm - Cao 31.6 cm - Dày 22.4 cm - Nặng 10 kg
  • Kiểu dáng thiết kế
    Máy lạnh treo tường
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng
    Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
    10m
  • Kích thước ống đồng
    6.35 mm/12.7 mm
  • Kích thước & Khối lượng dàn nóng
    Dài 70.9 cm - Cao 53.5 cm - Dày 28.5 cm - Nặng 20 kg
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, HDSD
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, sách HDSD
  • Phụ kiện đi kèm
    Remote, sách HDSD