ViettelStore
So sánh "OPPO Reno12 5G 12GB 256GB"
  • OPPO Reno12 5G 12GB 256GB

    OPPO Reno12 5G 12GB 256GB

    9.190.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 9.490.000đ
    - Trợ giá 4G: 200.000đ (Trừ trực tiếp vào giá)
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 389,700đ
  • Vivo V30E 12GB 256GB

    Vivo V30E 12GB 256GB

    8.990.000 ₫
    8.990.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 8.990.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (điện thoại)
  • realme 14 5G 8GB 256GB

    realme 14 5G 8GB 256GB

    8.990.000 ₫
    9.190.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Trợ giá 4G: 100.000đ
    - Bảo hành 24 tháng
    - Bảo hành chống nước 6 tháng
    - Thu cũ trợ giá 1 triệu
    - Quyền mua Tai nghe Bluetooth Realme T200 Lite Giá 350.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 5% tối đa 200.000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165.000đ), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    12GB
  • RAM
    12GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    50MP
  • Tính năng
    Cảnh đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Phim ngắn, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Siêu trăng, Video hiển thị kép, Chuyên nghiệp, Live photo
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Quay video, Chế độ ban đêm, Chế độ chuyên nghiệp, Chân dung, Chế độ độ phân giải cao, Đường phố, Toàn cảnh, Quay chậm, Tilt-shift, Time-lapse, Chụp phơi sáng, Quét tài liệu, Chế độ điện ảnh, Quay video kép, Chế độ chụp dưới nước, Google Lens
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 2 MP
  • Quay phim
    Video thường: 4K@30fps, 1080P@60fps/30fps, 720P@60fps/30fps Chống rung EIS/OIS: 1080P@60fps Quay chậm: 1080P@120fps, 720P@240fps/120fps Chế độ điện ảnh: 1080P@30fps Time-lapse: 1080P@30fps Quay video đa góc: 1080P@30fps
  • Kháng nước, bụi
    IP65
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
  • Bảo mật
    Vân tay dưới màn hình
  • Kháng nước, bụi
    IP64
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, La bàn điện tử
  • Nghe nhạc
    WMA WAV OGG MP3 MP2 M4A FLAC APE AMR AAC
  • Xem phim
    WMV WEBM TS MP4 MOV MKV FLV AVI ASF 3GP
  • Tính năng đặc biệt
    Xoá vật thể AI Tăng cường hình ảnh AI Tóm tắt bản ghi âm AI Mở rộng bộ nhớ RAM Loa kép Khoanh tròn để tìm kiếm Chụp hình dưới nước
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP66, IP68, IP69
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm Mali-G615@1.047GHz
  • Chipset
    Dimensity 7300-Energy 5G, tối đa 2.5GHz
  • Tốc độ CPU
    2.5GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 14.1, nền tảng Android 14
  • Tốc độ CPU
    4 × 2.2GHz + 4 × 1.8GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 6 Gen1 8 nhân
  • Chipset
    Snapdragon® 6 Gen 4 5G
  • Hệ điều hành
    realme UI 6.0 trên nền tảng Android 15
  • Tốc độ CPU
    Tiến trình 4nm, 8 nhân, lên đến 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno GPU
  • GPS
    GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
  • Kết nối USB
    Cáp USB Type C
  • Bluetooth
    5.4 BLE
  • Wifi
    Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Kết nối USB
    USB 2.0
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.1
  • Wifi
    2.4 GHz/5 GHz
  • 4G
    B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28
  • 5G
    n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
  • GPS
    GPS, Beidou, GLONASS, Galileo, QZSS
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
  • Wifi
    Hỗ trợ Wi-Fi 2.4GHz/5GHz Hỗ trợ Wi-Fi 4 / Wi-Fi 5 / Wi-Fi 6
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2412 (FHD+)
  • Độ sáng tối đa
    1300 nits
  • Độ phân giải
    2400 × 1080
  • Loại màn hình
    AMOLED 120 Hz
  • Kích thước màn hình
    6.78"
  • Độ phân giải
    1080 × 2400 FHD+
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch
  • Loại màn hình
    AMOLED Esports 120Hz
  • Phụ kiện trong hộp
    Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 80W, Dụng cụ lấy SIM, Sách hướng dẫn
      • Sạc
        Siêu sạc nhanh superVOOC 80W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (Typ)
      • Sạc
        44W
      • Dung lượng Pin
        5500 mAh (TYP)
      • Sạc
        45W
      • Dung lượng Pin
        Titan 6000mAh
      • Trọng lượng
        Khoảng 177g (Bao gồm pin)
      • Kích thước
        161.4 x 74.1 x 7.6 mm
      • Trọng lượng
        188g
      • Kích thước
        164.36 × 74.75 × 7.75
      • Chất liệu
        Chất liệu mặt lưng : Kính + da cà phê, khung viền: Mạ kim loại
      • Trọng lượng
        ≈196g
      • Kích thước
        Dài: 163.15mm; Rộng: 75.65mm; Dày: ≈7.97mm
      • Chất liệu
        Khung & Mặt lưng nhựa