ViettelStore
So sánh "OPPO Reno12 5G 12GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2412 (FHD+)
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD)
  • Loại màn hình
    AMOLED 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch, màn hình đục lỗ
  • Mặt kính cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Công nghệ màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1220 x 2712 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 144 Hz
  • Độ sáng tối đa
    2600 nits
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    50MP OIS + 8MP + 2MP
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu cận (Macro), Làm đẹp AI, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Chống rung quang học (OIS), Ban đêm (Night Mode)
  • Quay phim
    HD 720p@60fps, HD 720p@30fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Góc siêu rộng (Ultrawide); Zoom kỹ thuật số; Xiaomi ProCut; Quét tài liệu; Quay chậm (Slow Motion); Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 12 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps; FullHD 1080p@30fps; 4K 2160p@30fps
  • Đèn Flash
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm Mali-G615@1.047GHz
  • Chipset
    Dimensity 7300-Energy 5G, tối đa 2.5GHz
  • Tốc độ CPU
    2.5GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 14.1, nền tảng Android 14
  • Tốc độ CPU
    tối đa 2.2GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 15, nền tảng Android 15
  • Chipset
    MediaTek Helio G100
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2 1.0GHz
  • Tốc độ CPU
    1 nhân 3.1 GHz, 3 nhân 3 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • CPU
    MediaTek Dimensity 8200-Ultra
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G610
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    12GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    8GB
  • RAM
    12GB
  • GPS
    GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
  • Kết nối USB
    Cáp USB Type C
  • Bluetooth
    5.4 BLE
  • Wifi
    Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    5.3 BLE
  • Wifi
    Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • 4G
    4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
  • GPS
    GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
  • Sim
    nano SIM + nano SIM hoặc nano SIM + eSIM
  • GPS
    Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | NavIC: L5 | QZSS L1+L5
  • 5G
    n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
  • 4G
    LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    Wi-Fi 6; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi Direct; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
    5.4
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh superVOOC 80W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (Typ)
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh superVOOC 45W
  • Dung lượng Pin
    5800mAh (Typ)
    • Kháng nước, bụi
      IP65
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Bảo mật
      Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
    • Nghe nhạc
      OGG, MP3, Midi, FLAC
    • Kháng nước, bụi
      IP66, IP68, IP69
    • Kháng nước, bụi
      IP68
    • Bảo mật
      Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt
    • Nghe nhạc
      MP3, FLAC, AAC, OGG, WAV, AMR, AWB
    • Xem phim
      MP4, MKV, WEBM,3GP; Hỗ trợ chế độ hiển thị HDR khi phát nội dung video sử dụng công nghệ HDR10, HDR10+, Dolby Vision
    • Trọng lượng
      Khoảng 177g (Bao gồm pin)
    • Kích thước
      161.4 x 74.1 x 7.6 mm
    • Trọng lượng
      Khoảng 192g (Bao gồm pin)
    • Kích thước
      162.2 x 75.05 x 7.76mm
    • Chất liệu
      Mặt lưng: thủy tinh hữu cơ Khung viền: PC
    • Trọng lượng
      Nặng 197 g
    • Chất liệu
      Khung kim loại & Mặt lưng kính hoặc da nhân tạo
    • Kích thước
      Dài 162.2 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.49 mm
    • Phụ kiện trong hộp
      Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 80W, Dụng cụ lấy SIM, Sách hướng dẫn
    • Phụ kiện trong hộp
      Máy, Cáp USB Type C, Củ sạc superVOOC 45W, Dụng cụ lấy SIM, Vỏ bảo vệ