ViettelStore
So sánh "OPPO A58 8GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch
  • Loại màn hình
    IPS LCD, 6.72 inch, Full HD+
  • Độ phân giải
    FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Độ phân giải
    1604*720
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Kích thước màn hình
    6.61 inches
    • Đèn Flash
    • Quay phim
      Video 1080P
    • Độ phân giải
      50MP (F1.8)
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và xóa phông), tua nhanh thời gian, chụp đêm, quay video, quay chậm, độ phân giải cao, nhãn dán, toàn cảnh, chuyên nghiệp, chụp ảnh
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali G52 MP2
      • Chipset
        MediaTek Helio G85 8 nhân
      • Hệ điều hành
        ColorOS 13.1, nền tảng Android 13
      • Tốc độ CPU
        2.0GHz
      • Tốc độ CPU
        2xA75 *2.0Ghz + 6xA55 *1.7Ghz
      • Hệ điều hành
        MagicOS 9.0 (trên nền tảng Android 15)
      • Chipset
        MediaTek Helio G81 Ultra
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mail G52 MC2
      • Chipset
        Snapdragon 680
      • RAM
        8GB
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Bộ nhớ trong
        128GB
      • RAM
        6GB
      • Ram / Rom
        8 GB/ 128 GB
      • GPS
        BEIDOU,QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Wifi
        Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Bluetooth
        BT5.1
      • Wifi
        Hỗ trợ 802.11 a/b/g/n/ac 2.4 GHz and 5 GHz WLAN Hotspot Wi-Fi Direct
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • GPS
        GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ)
        • Sạc
          Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
        • Sạc
          35W SuperCharge
        • Dung lượng Pin
          5200 mAh
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Nghe nhạc
          MP3, FLAC, OGG, Midi
        • Kháng nước, bụi
          IP54
        • Xem phim
          MP4AVI
        • Bảo mật
          Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
        • Nghe nhạc
          mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv
        • Xem phim
          3gp, mp4, webm, mkv
        • Tính năng đặc biệt
          Chuyển dữ liệu từ thiết bị cũ (Device Clone), Cửa sổ đa nhiệm (Multi-Window), Nhân bản ứng dụng (App Twin), Sao lưu và khôi phục (Backup and Restore), Màn hình khóa dạng tạp chí (Magazine Unlock), Đèn pin (Flashlight), Lịch (Calendar), Thư viện ảnh (Gallery), Máy tính (Calculator), Dịch thuật AI (AI Translate), Màn hình khóa thông minh Magic (Magic Lock Screen), Magic Capsule (Vùng Ma Thuật)
        • Bảo mật
          Mở khoá khuôn mặt
        • Kháng nước, bụi
          IP64
          • Trọng lượng
            192g
          • Kích thước
            165.65 x 75.98 x 7.99 mm
          • Trọng lượng
            Khoảng 199 g
          • Kích thước
            163.95mm x 75.6mm x 8.39 mm
            • Phụ kiện trong hộp
              Sạc, Dụng cụ lấy sim, Ốp lưng, Sách hướng dẫn sử dụng