ViettelStore
So sánh "iPhone 16 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Màn hình
    6.1" 60 Hz Super Retina XDR
  • Loại màn hình
    AMOLED 120Hz, Kính cường lực GG 7i
  • Độ phân giải
    1256 x 2760 (1.5K+)
  • Kích thước màn hình
    6.59 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED 120Hz, Kính cường lực GG 7i
  • Độ phân giải
    1256 x 2760 (1.5K+)
  • Kích thước màn hình
    6.59 inch, màn hình đục lỗ
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 12 MP
  • Quay phim
    2160p @ 30/60 fps, 1080p @ 30/60/240 fps
  • Độ phân giải
    50MP OIS (Chính) + 50MP (Chân dung Tele) + 50MP (Góc rộng)
  • Tính năng
    Hiệu chỉnh màu Hasselblad, Dải động cao (HDR), Lấy nét tự động bằng laser, Toàn cảnh
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    2160p @ 30/60 fps, 1080p @ 30/60/240 fps
  • Độ phân giải
    50MP OIS (Chính) + 50MP (Chân dung Tele) + 50MP (Góc rộng)
  • Tính năng
    Hiệu chỉnh màu Hasselblad, Dải động cao (HDR), Lấy nét tự động bằng laser, Toàn cảnh
  • Đèn Flash
  • Camera trước
    12 MP
  • Độ phân giải
    32MP
  • Tính năng
    Toàn cảnh
  • Độ phân giải
    32MP
  • Tính năng
    Toàn cảnh
  • Chipset
    Apple A18 Bionic 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Immortalis G925 MC12
  • Hệ điều hành
    ColorOS 15, nền tảng Android 15
  • Chipset
    Dimensity 9400 5G
  • Tốc độ CPU
    tối đa 3.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Immortalis G925 MC12
  • Hệ điều hành
    ColorOS 15, nền tảng Android 15
  • Chipset
    Dimensity 9400 5G
  • Tốc độ CPU
    tối đa 3.6GHz
  • Ram/ Rom
    8GB/128GB
  • RAM
    16GB
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    16GB
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Sim
    1 eSIM, 1 Nano SIM
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    5.4 BLE
  • Wifi
    Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • 4G
    4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/42/66
  • 5G
    5G: n1/2/3/5/7/8/12/20/28/38/40/41/66/77/78
  • GPS
    GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS, NavlC
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    5.4 BLE
  • Wifi
    Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • 4G
    4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/42/66
  • 5G
    5G: n1/2/3/5/7/8/12/20/28/38/40/41/66/77/78
  • GPS
    GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS, NavlC
  • Sạc
    Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên; Sạc không dây Qi2 lên đến 15W; Sạc không dây Qi lên đến 7,5W
  • Pin
    22 Giờ
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh superVOOC 80W Sạc không dây 50W
  • Dung lượng Pin
    5630mAh (Typ)
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh superVOOC 80W Sạc không dây 50W
  • Dung lượng Pin
    5630mAh (Typ)