ViettelStore
So sánh "iPhone 16 512GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Kích thước màn hình
    6.1" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    Super Retina XDR (1179 x 2556 Pixels)
  • Độ phân giải
    Màn hình chính: 2160 x 1856 (QXGA+), Màn hình phụ: 968 x 2376 (HD+)
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X, Màn hình chính: 7.6", Màn hình phụ: 6.3"
  • Kích thước màn hình
    Màn hình chính: 7.6", Màn hình phụ: 6.3"
  • Độ phân giải
    Màn hình chính: 2160 x 1856 (QXGA+), Màn hình phụ: 968 x 2376 (HD+)
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X, Màn hình chính: 7.6", Màn hình phụ: 6.3"
  • Kích thước màn hình
    Màn hình chính: 7.6", Màn hình phụ: 6.3"
  • Tính năng
    Điều khiển camera (Camera Control), Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Smart HDR 5, Dolby Vision HDR, Deep Fusion, Chống rung quang học (OIS)
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    Chính 48 MP & Phụ 12 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; 4K 2160p@60fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@24fps; 2.8K 60fps
  • Độ phân giải
    50 MP + 12 MP + 10 MP
  • Tính năng
    AI Camera với công nghệ ProVisual Engine (AI Zoom, Chụp chân dung AI), Tính năng chụp đêm Nightography, Zoom quang học 3x, Zoom kỹ thuật số 30x
  • Quay phim
    UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
  • Đèn Flash
    Có hỗ trợ Đèn Flash
  • Độ phân giải
    50 MP + 12 MP + 10 MP
  • Tính năng
    AI Camera với công nghệ ProVisual Engine (AI Zoom, Chụp chân dung AI), Tính năng chụp đêm Nightography, Zoom quang học 3x, Zoom kỹ thuật số 30x
  • Quay phim
    UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
  • Đèn Flash
    Có hỗ trợ Đèn Flash
  • Độ phân giải
    12 MP
  • Tính năng
    Smart HDR 5; Xóa phông; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Retina Flash; Quay video Full HD; Quay video 4K; Quay chậm (Slow Motion); Nhãn dán (AR Stickers); Live Photos; Deep Fusion
  • Độ phân giải
    Camera trước ở màn hình phụ: 10 MP, Camera ẩn dưới màn hình: 4 MP
  • Tính năng
    Xóa phông, Các tính năng chụp hình thông minh khác
  • Độ phân giải
    Camera trước ở màn hình phụ: 10 MP, Camera ẩn dưới màn hình: 4 MP
  • Tính năng
    Xóa phông, Các tính năng chụp hình thông minh khác
  • Chipset
    Apple A18 Bionic 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • Hệ điều hành
    iOS 18
  • Tốc độ CPU
    3.39GHz, 3.1GHz, 2.9GHz, 2.2GHz
  • Hệ điều hành
    OneUI 6.1.1 / Android 14
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 3 dành cho Galaxy
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 750
  • Tốc độ CPU
    3.39GHz, 3.1GHz, 2.9GHz, 2.2GHz
  • Hệ điều hành
    OneUI 6.1.1 / Android 14
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 3 dành cho Galaxy
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 750
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không có Thẻ nhớ
  • RAM
    12GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không có Thẻ nhớ
  • RAM
    12GB
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    v5.3
  • GPS
    GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
  • Wifi
    Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2x2 MIMO7
  • 5G
    5G
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    Bluetooth v5.3
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou, Galileo
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    Bluetooth v5.3
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou, Galileo
  • Dung lượng Pin
    22 Giờ
  • Sạc
    Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên; Sạc không dây Qi2 lên đến 15W; Sạc không dây Qi lên đến 7,5W
  • Sạc
    Hỗ trợ sạc tối đa 25W
  • Dung lượng Pin
    4,400 mAh
  • Sạc
    Hỗ trợ sạc tối đa 25W
  • Dung lượng Pin
    4,400 mAh
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Bảo mật
    Mở khóa bằng mật mã, Mở khóa khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IPX8
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Bảo mật
    Khoanh Tròn Để Tìm Kiếm với Google, Trợ Lí Note Quyền Năng, Hậu Kì Sáng Tạo, Phiên Dịch Viên, Phác Họa Thông Minh
  • Tính năng đặc biệt
    Hỗ trợ S-Pen, Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG
  • Kháng nước, bụi
    IPX8
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Bảo mật
    Khoanh Tròn Để Tìm Kiếm với Google, Trợ Lí Note Quyền Năng, Hậu Kì Sáng Tạo, Phiên Dịch Viên, Phác Họa Thông Minh
  • Tính năng đặc biệt
    Hỗ trợ S-Pen, Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG
  • Chất liệu
    Mặt lưng máy: Kính; Khung máy: Nhôm nguyên khối
  • Kích thước
    147.6 x 71.6 x 7.8 mm
  • Trọng lượng
    170 g
  • Chất liệu
    Chất liệu khung viền Armor aluminum, chất liệu mặt lưng Gorilla Glass Victus 2
  • Kích thước
    153.5mm x 132.6mm x 5.6mm
  • Trọng lượng
    239g
  • Chất liệu
    Chất liệu khung viền Armor aluminum, chất liệu mặt lưng Gorilla Glass Victus 2
  • Kích thước
    153.5mm x 132.6mm x 5.6mm
  • Trọng lượng
    239g
  • Phụ kiện trong hộp
    Cáp USB-C to USB-C; Que lấy SIM; Sách HDSD
  • Phụ kiện trong hộp
    Đang cập nhật
  • Phụ kiện trong hộp
    Đang cập nhật