ViettelStore
So sánh "iPhone 16 Plus 128GB"
  • iPhone 16 Plus 128GB

    iPhone 16 Plus 128GB

    21.990.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá khuyến mại
    - Giảm đến 500,000đ khi thanh toán qua Kredivo
    - Giảm thêm lên đến 2,000,000đ cho khách hàng tham gia thu cũ đổi mới.
    - Tặng phiếu mua hàng giảm thêm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple 20W/EarPods/Cable khi mua kèm iPhone/iPad/Apple Watch/AirPods
    - Tặng phiếu mua hàng giảm thêm 1,000,000đ cho Watch Ultra 2
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 779,700đ
  • Xiaomi 15 12GB 256GB

    Xiaomi 15 12GB 256GB

    22.990.000 ₫
    22.990.000 ₫
    - Tặng gói Data 5G trị giá 2.000.000đ
    - Trợ giá đến 3.000.000đ cho khách hàng tham gia thu cũ đổi mới
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá giảm
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Bảo hành rơi vỡ màn hình 6 tháng miễn phí
    - Bảo hành Premium chính hãng 24 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
  • Xiaomi 15 12GB 256GB

    Xiaomi 15 12GB 256GB

    22.990.000 ₫
    22.990.000 ₫
    - Tặng gói Data 5G trị giá 2.000.000đ
    - Trợ giá đến 3.000.000đ cho khách hàng tham gia thu cũ đổi mới
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá giảm
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Bảo hành rơi vỡ màn hình 6 tháng miễn phí
    - Bảo hành Premium chính hãng 24 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Kích thước màn hình
    6.7" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    Super Retina XDR (1290 x 2796 Pixels)
  • Độ phân giải
    1.5K (1200 x 2670 Pixels)
  • Loại màn hình
    1.5K LTPO OLED 3200 nits
  • Kích thước màn hình
    6.36 inch
  • Độ phân giải
    1.5K (1200 x 2670 Pixels)
  • Loại màn hình
    1.5K LTPO OLED 3200 nits
  • Kích thước màn hình
    6.36 inch
  • Tính năng
    Điều khiển camera (Camera Control), Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Smart HDR 5, Dolby Vision HDR, Deep Fusion, Chống rung quang học (OIS)
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    Chính 48 MP & Phụ 12 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; 4K 2160p@60fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@24fps; 2.8K 60fps
  • Độ phân giải
    3 camera 50 MP
  • Tính năng
    Lấy nét laser, Chống rung quang học (OIS), Ống kính kết hợp cùng Leica, HDR
  • Quay phim
    8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    3 camera 50 MP
  • Tính năng
    Lấy nét laser, Chống rung quang học (OIS), Ống kính kết hợp cùng Leica, HDR
  • Quay phim
    8K@24/30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    12 MP
  • Tính năng
    Smart HDR 5; Xóa phông; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Retina Flash; Quay video Full HD; Quay video 4K; Quay chậm (Slow Motion); Nhãn dán (AR Stickers); Live Photos; Deep Fusion
  • Độ phân giải
    32.0 MP
  • Tính năng
    Chống rung EIS
  • Độ phân giải
    32.0 MP
  • Tính năng
    Chống rung EIS
  • Chipset
    Apple A18 Bionic 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • Hệ điều hành
    iOS 18
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 4.32 GHz & 6 nhân 3.53 GHz
  • Hệ điều hành
    Xiaomi HyperOS 2 Android 15
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 8 Elite 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 830
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 4.32 GHz & 6 nhân 3.53 GHz
  • Hệ điều hành
    Xiaomi HyperOS 2 Android 15
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 8 Elite 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 830
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    12 GB
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    v5.3
  • GPS
    GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
  • Wifi
    Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2x2 MIMO7
  • 5G
    5G
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 6.0
  • Wifi
    Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 7, Wi-Fi 6E, Wi-Fi 6, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 5G
    5G
  • GPS
    QZSS, NavIC, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 6.0
  • Wifi
    Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 7, Wi-Fi 6E, Wi-Fi 6, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 5G
    5G
  • GPS
    QZSS, NavIC, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
  • Dung lượng Pin
    22 Giờ
  • Sạc
    Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên; Sạc không dây Qi2 lên đến 15W; Sạc không dây Qi lên đến 7,5W
  • Sạc
    90 W Hỗ trợ sạc không dây
  • Dung lượng Pin
    5240 mAh
  • Sạc
    90 W Hỗ trợ sạc không dây
  • Dung lượng Pin
    5240 mAh
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Bảo mật
    Mở khóa bằng mật mã, Mở khóa khuôn mặt
  • Nghe nhạc
    WAV, OGG, MP3, FLAC, AWB, APE, AMR, AAC
  • Xem phim
    WEBM, TS, MP4, MKV, 3GP
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Tính năng đặc biệt
    Âm thanh Hi-Res Audio, Âm thanh Dolby Atmos, Trợ lý ảo Google Gemini, Màn hình luôn hiển thị AOD, Khoanh tròn để tìm kiếm, Hệ thống làm mát Xiaomi IceLoop, HDR10+, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
  • Nghe nhạc
    WAV, OGG, MP3, FLAC, AWB, APE, AMR, AAC
  • Xem phim
    WEBM, TS, MP4, MKV, 3GP
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Tính năng đặc biệt
    Âm thanh Hi-Res Audio, Âm thanh Dolby Atmos, Trợ lý ảo Google Gemini, Màn hình luôn hiển thị AOD, Khoanh tròn để tìm kiếm, Hệ thống làm mát Xiaomi IceLoop, HDR10+, Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
  • Chất liệu
    Mặt lưng máy: Kính; Khung máy: Nhôm nguyên khối
  • Kích thước
    160.9 x 77.8 x 7.80 mm
  • Trọng lượng
    199 g
  • Trọng lượng
    191 g
  • Kích thước
    152.3 x 71.2 x 8.08 mm
  • Chất liệu
    Khung máy: Hợp kim nhôm, Mặt lưng máy: Kính
  • Trọng lượng
    191 g
  • Kích thước
    152.3 x 71.2 x 8.08 mm
  • Chất liệu
    Khung máy: Hợp kim nhôm, Mặt lưng máy: Kính
  • Phụ kiện trong hộp
    Cáp USB-C to USB-C; Que lấy SIM; Sách HDSD