ViettelStore
So sánh "iPhone5 Black 16GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    DVGA
  • Độ phân giải
    640 x 1136 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.78 inches
  • Chipset
    Apple A7
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR G6430
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6755
  • Số nhân CPU
    Octa-core 2.0 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Camera sau
    21.5 MP
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    Camera cảm biến chính góc rộng: 50 MP, ƒ/1.66, PDAF; Camera chiều sâu: 0.08 MP, ƒ/2.0; Camera AI; Dual LED flash
  • Camera trước
    8 MP, ƒ/2.0
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mặt kính 2.5D Đoán tên bài hát bằng TrackID Tiết kiệm PIN Ultra Stamina Chạm 2 lần tắt màn hình
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến G; Cảm biến khoảng cách và ánh sáng xung quanh; Cảm biến vân tay; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; NFC; Jack tai nghe 3.5 mm; Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng VC; Công nghệ âm thanh: Loa âm thanh nổi, Âm thanh DTS loa kép, Chứng nhận Hi-Res
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 SIM
    • Loại Sim
      Nano sim
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      Có, v4.0 with A2DP
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Lighting
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSPDA
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      V4.1
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
      5
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Xem phim
      MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3GP, MP4, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+
    • Ghi âm
      • Kích thước
        123.8 x 58.6 x 7.6 mm
      • Kích thước
        164 x 79 x 8,4 mm
      • Kích thước
        168.61 x 76.61 x 9 mm
      • Trọng lượng
        112 g
      • Trọng lượng
        202 g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            1560 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            2700 mAh
          • Loại pin
            Li-ion
          • Dung lượng Pin
            6000 mAh; Sạc nhanh 45 W; Sạc ngược 10 W