ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    DVGA
  • Độ phân giải
    640 x 1136 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.58 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz
  • Chipset
    Apple A7
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR G6430
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MT6750, Octa-core 1.5GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T860
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68 MC4
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Camera sau
    13MP, f/2.2
  • Camera trước
    16MP, f/2.0
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8; Camera macro: 2 MP, f/2.4 Cảm biến độ sâu2MP, f/2.4; 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
  • Camera trước
    8 MP, f/2.0; 1080p@30fps
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        1 SIM
      • Loại Sim
        Nano sim
      • Số khe cắm sim
        2 sim 2 sóng
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • 2G
        GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
      • 4G
        LTE Cat 4
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        Có, v4.0 with A2DP
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Lighting
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA
      • 4G
        4G chuẩn FDD-LTE : Bands 1/3/8
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        chuẩn V4.0, A2DP
      • GPRS/EDGE
        A-GPS, GLONASS
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 5G
        5G
      • GPS
        GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
      • Wifi
        2.4GHz / 5GHz
      • Bluetooth
        5.0
      • Xem phim
        MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, eAAC+
      • Ghi âm
      • Xem phim
        H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV
      • Nghe nhạc
        Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA
      • Ghi âm
      • Nghe nhạc
        Jack tai nghe 3.5
      • Kích thước
        123.8 x 58.6 x 7.6 mm
      • Kích thước
        154.5 x 76 x 7.38 mm
      • Kích thước
        164.26×76.08×8.00mm
      • Trọng lượng
        112 g
      • Trọng lượng
        160 g
      • Trọng lượng
        182g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          1560 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3075 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Sạc nhanh 18W