ViettelStore
So sánh "iPhone5 Black 16GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    DVGA
  • Độ phân giải
    640 x 1136 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1612x720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.55"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Apple A7
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR G6430
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 655
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.1 GHz và 4 nhân 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T830MP2
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Camera sau
    12 MP và 2 MP (Hai camera)
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    50MP+2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash
  • Camera trước
    8MP; f/2.0 (8MP)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        1 SIM
      • Loại Sim
        Nano sim
      • Số khe cắm sim
        2 sim 2 sóng
      • Số khe cắm sim
        Hai SIM hai sóng (DSDS)
      • 2G
        GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
      • 4G
        LTE Cat 4
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        Có, v4.0 with A2DP
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Lighting
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        microUSB v2.0
      • 2G
        B3/5/8
      • 3G
        B1/5/8
      • 4G
        B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41(194M)
      • Wifi
        2.4GHz /5GHz
      • GPS
        Hỗ trợ
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, eAAC+
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA
      • Ghi âm
        • Kích thước
          123.8 x 58.6 x 7.6 mm
        • Kích thước
          150.9 x 76.2 x 8.2 mm
        • Kích thước
          164.30×76.10×8.38mm
        • Trọng lượng
          112 g
        • Trọng lượng
          167 g
        • Trọng lượng
          192g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            1560 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            3340 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            5000mAh (TYP)
          • Loại pin
            18W