ViettelStore
So sánh "iPhone5 Black 16GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    DVGA
  • Độ phân giải
    640 x 1136 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2388 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.64 inches - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
    • Chipset
      Apple A7
    • Số nhân CPU
      Dual-core 1.3 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR G6430
    • RAM
      1 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 680
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        8.0 MP
      • Camera trước
        1.2 MP
      • Camera sau
        50 MP ƒ/1.8 + 2 MP ƒ/2.4; Đèn Flash; Phơi sáng kép, Chuyên nghiệp (Pro), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), HDR, Siêu độ phân giải, Làm đẹp, Live Photo, Bộ lọc màu, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số
      • Camera trước
        16 MP ƒ/2.45
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Không
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
            • Tính năng đặc biệt
              Kháng nước, bụi: IP54; Jack tai nghe: 3.5 mm; Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Trợ lý ảo Jovi; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Âm thanh Hi-Res Audio; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Mở rộng bộ nhớ RAM; Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Nhận dạng vân tay, Con quay hồi chuyển thực thể
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                1 SIM
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • 2G
                  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
                • 3G
                  HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
                • 4G
                  LTE Cat 4
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                • Bluetooth
                  Có, v4.0 with A2DP
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  Lighting
                • 3G
                  B1/B5/B8
                • 4G
                  4G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41(194M)
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
                • Bluetooth
                  5
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    MP3, WAV, WMA, eAAC+
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
                  • Nghe nhạc
                    AAC, WAV, M4A, MP3, MP2, MP1, MIDI, OGG, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      123.8 x 58.6 x 7.6 mm
                    • Kích thước
                      Dài 164.06 mm - Ngang 76.17 mm - Dày 8.07 mm
                      • Trọng lượng
                        112 g
                      • Trọng lượng
                        202 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              1560 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Ion
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh (typ); 44 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
                            • Loại pin
                              Li-Po