ViettelStore
So sánh "Tecno Pova 6 Neo 8GB 128GB"
  • Tecno Pova 6 Neo 8GB 128GB

    Tecno Pova 6 Neo 8GB 128GB

    3.990.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá bán lẻ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY -QR
    - Giảm 7% tối đa 500.000đ thanh toán qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 137,700đ
  • Xiaomi Redmi Note 13 6GB 128GB

    Xiaomi Redmi Note 13 6GB 128GB

    3.990.000 ₫
    3.990.000 ₫
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá 4.190.000đ tặng phiếu mua hàng phụ kiện 200.000đ
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Bảo hành chính hãng 18 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 146,700đ
  • realme C71 4GB 128GB

    realme C71 4GB 128GB

    3.990.000 ₫
    3.790.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Trợ giá 4G: 100.000đ
    - Bảo hành 18 tháng
    - Quyền mua Tai nghe Bluetooth Realme T200 Lite Giá 350.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 119,700đ
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2460 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.78 inch
  • Màn hình
    AMOLED 6.67" Full HD+ 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (1604 × 720)
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch 120Hz
  • Độ phân giải
    50MP
  • Quay phim
    2k@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps, 720p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    AI CAM
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Time Lapse, Xóa phông, Chụp hẹn giờ, Bộ lọc màu, HDR
  • Độ phân giải
    Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Độ phân giải
    50MP AI
  • Quay phim
    1080P@30fps, 720P@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Ảnh, Video, Chân dung, Chụp đêm, Chuyên nghiệp (PRO), Toàn cảnh (Panorama), Quay chậm (SLO-MO), Video kép (Dual-view video), tua nhanh thời gian (TIME-LAPSE), Nhãn dán (STICKER), Siêu văn bản (Hypertext), Độ phân giải cao (HI-RES), Google Lens
  • Độ phân giải
    8MP
  • Tính năng
    AI CAM
  • Độ phân giải
    16 MP F/2.4
  • Tính năng
    Quay video Full HD, Làm đẹp A.I, Bộ lọc màu
  • Độ phân giải
    5MP
  • Tính năng
    Ảnh, Video, Chân dung, Chụp đêm, Toàn cảnh, Video kép, Time-lapse, Nhãn dán, Chuyên nghiệp (PRO), Tua chậm
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • Tốc độ CPU
    2*A76 up to 2.2Ghz 6*A55 up to 2Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM MAli-G57
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • CPU
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Chipset
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Tốc độ CPU
    Tiến Trình 12nm , 8 Nhân, Lên đến 1.8 GHz
  • Hệ điều hành
    realme UI dựa trên nền tảng Android 15
  • Chipset
    UNISOC T7250
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G57 MP1@850MHz
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1TB
  • RAM
    8GB
  • Thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 1TB
  • RAM
    6 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    4GB
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • GPS
  • 4G
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.1
  • Wifi
    Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 4G
    LTE TDD: 38/40/41
  • GPS
    BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Bluetooth
    v5.2
  • GPS
    Beidou(B1I), GPS(L1), GLONASS(G1), Galileo(E1)
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi hotspot Wi-Fi 5 Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • Sạc
    Type-C
  • Dung lượng Pin
    7000mAh
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Pin
    Li-Po 5000 mAh 33 W
  • Sạc
    45W
  • Dung lượng Pin
    6300mAh
  • Nghe nhạc
    MP3, MP4, FM Radio
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Xem phim
    MP4, WMV, AVI, 3GP, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, FLAC, AMR, Midi, WAV
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt
    Mở rộng bộ nhớ RAM, DCI-P3
  • Kháng nước, bụi
    IP64
  • Trọng lượng
    225g
  • Kích thước
    168.61 x 76.61 x 9.23mm
  • Trọng lượng
    Nặng 188.5 g
  • Kích thước
    Dài 162.24 mm - Ngang 75.55 mm - Dày 7.97 mm
  • Trọng lượng
    Nặng 196 g
  • Kích thước
    Dài 165.8 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 7.79 mm